I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
94,412
|
71,288
|
120,612
|
56,047
|
14,183
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75,298
|
-54,596
|
-119,852
|
-58,498
|
-10,406
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,449
|
-9,418
|
-2,573
|
-3,259
|
-1,155
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,833
|
-8,833
|
-4,642
|
-3,520
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
799
|
69
|
26,057
|
14
|
6
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,542
|
-210
|
-17,989
|
-43
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89
|
-1,699
|
1,613
|
-9,259
|
2,625
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-654
|
-1,093
|
-721
|
-262
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
937
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
298
|
-1,090
|
-720
|
-261
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
167,919
|
114,136
|
46,862
|
29,310
|
1,792
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-162,626
|
-116,917
|
-48,349
|
-19,700
|
-4,592
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,294
|
-2,781
|
-1,487
|
9,611
|
-2,800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,680
|
-5,570
|
-594
|
90
|
-175
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,193
|
6,873
|
737
|
142
|
188
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,873
|
1,303
|
142
|
232
|
13
|