単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 7,028,347 8,282,726 9,930,181 11,330,659 11,066,956
II. Tiền gửi tại NHNN 23,182,208 24,873,714 57,616,650 23,383,443 29,727,110
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 130,562,013 129,388,518 102,532,918 149,265,358 243,099,096
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 126,467,402 123,084,758 92,628,345 129,748,076 223,093,936
2. Cho vay các TCTD khác 4,094,611 6,303,760 9,904,573 19,517,282 20,005,160
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 3,249,935 3,825,374 5,601,747 2,475,309 1,419,789
1. Chứng khoán kinh doanh 3,379,561 4,051,245 5,723,160 2,522,807 1,622,967
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -129,626 -225,871 -121,413 -47,498 -203,178
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 281,166 469,712 137,122 1,454,790 3,077,852
VII. Cho vay khách hàng 851,921,034 922,325,251 1,002,770,924 1,104,872,766 1,245,057,876
1. Cho vay khách hàng 864,925,948 935,270,945 1,015,333,270 1,130,667,767 1,274,821,709
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -13,004,914 -12,945,694 -12,562,346 -25,795,001 -29,763,833
VIII. Chứng khoán đầu tư 101,947,808 104,615,279 114,941,998 177,544,548 180,312,848
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 88,416,344 97,131,629 112,677,836 174,973,469 178,685,028
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 16,227,592 15,367,993 2,616,778 2,696,832 1,696,778
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -2,696,128 -7,884,343 -352,616 -125,753 -68,958
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3,310,455 3,282,709 3,321,069 3,290,088 3,586,415
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 2,899,502 3,018,057 3,113,631 3,073,356 3,303,160
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 412,645 264,652 240,662 240,662 302,650
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,692 0 -33,224 -23,930 -19,395
X. Tài sản cố định 11,114,703 10,996,975 10,810,593 10,496,153 10,202,191
1. Tài sản cố định hữu hình 6,193,478 6,422,382 6,408,904 6,192,823 6,047,480
- Nguyên giá 13,925,392 14,817,602 15,445,093 15,773,222 16,190,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,731,914 -8,395,220 -9,036,189 -9,580,399 -10,143,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,921,225 4,574,593 4,401,689 4,303,330 4,154,711
- Nguyên giá 6,424,369 6,302,326 6,387,313 6,627,694 6,779,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,503,144 -1,727,733 -1,985,624 -2,324,364 -2,624,586
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
XII. Tài sản có khác 31,720,597 32,651,217 33,729,720 47,355,210 81,638,416
1. Các khoản phải thu 21,423,074 22,349,498 22,827,271 34,168,564 65,993,792
2. Các khoản lãi, phí phải thu 6,905,419 6,675,886 7,766,916 9,853,693 12,386,503
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 338
4. Tài sản có khác 3,401,040 3,636,910 3,208,850 3,403,173 3,317,785
- Trong đó: Lợi thế thương mại 907 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -8,936 -11,077 -73,317 -70,558 -59,664
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,164,318,266 1,240,711,475 1,341,392,922 1,531,468,324 1,809,188,549
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 62,600,159 70,602,893 44,597,188 33,294,404 104,779,302
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 110,873,268 109,483,059 128,519,115 138,833,846 210,159,957
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 73,941,924 82,538,040 98,537,440 33,670,804 140,662,163
2. Vay các TCTD khác 36,931,344 26,945,019 29,981,675 105,163,042 69,497,794
III. Tiền gửi khách hàng 825,816,119 892,785,228 990,331,385 1,161,796,827 1,249,181,034
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 5,934,029 5,775,899 2,733,251 2,527,930 2,392,201
VI. Phát hành giấy tờ có giá 46,216,359 57,066,353 59,875,570 64,496,785 91,370,419
VII. Các khoản nợ khác 45,409,525 27,643,225 29,941,399 36,865,414 43,000,914
1. Các khoản lãi, phí phải trả 15,820,408 17,835,374 16,083,373 16,864,628 21,434,693
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 29,165,846 9,322,163 13,090,350 18,945,066 20,527,431
4. Dự phòng rủi ro khác 423,271 485,688 767,676 1,055,720 1,038,790
VIII. Vốn và các quỹ 67,168,483 76,793,395 84,796,321 92,957,926 107,561,195
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 46,416,214 46,724,637 46,724,652 57,548,112 57,868,215
- Vốn điều lệ 37,234,046 37,234,046 37,234,046 48,057,506 48,057,506
- Vốn đầu tư XDCB 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 8,974,698 8,974,683 8,974,698 8,974,698 8,974,677
- Cổ phiếu quỹ 0 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
- Vốn khác 207,470 515,908 515,908 515,908 836,032
2. Quỹ của TCTD 8,153,616 9,610,061 11,605,298 13,667,287 16,084,513
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 588,950 626,014 481,781 248,642 120,993
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 12,009,703 19,832,683 25,984,590 21,493,885 33,487,474
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 300,324 561,423 598,693 695,192 743,527
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,164,318,266 1,240,711,475 1,341,392,922 1,531,468,324 1,809,188,549