TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
507,842
|
490,858
|
434,947
|
341,501
|
532,794
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,694
|
23,446
|
6,100
|
85,388
|
63,953
|
1. Tiền
|
12,267
|
14,062
|
6,100
|
85,388
|
63,953
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,426
|
9,383
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70
|
7,745
|
17,345
|
26,410
|
36,727
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,764
|
58,208
|
75,247
|
119,983
|
7,598
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,258
|
39,362
|
12,342
|
84,375
|
350
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,296
|
6,748
|
6,081
|
7,987
|
7,040
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,209
|
12,135
|
11,861
|
27,657
|
908
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-36
|
-36
|
-36
|
-699
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
376,408
|
372,446
|
315,962
|
98,749
|
380,860
|
1. Hàng tồn kho
|
379,604
|
402,557
|
315,962
|
98,749
|
394,459
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,196
|
-30,111
|
0
|
0
|
-13,599
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,907
|
29,013
|
20,293
|
10,971
|
43,655
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,721
|
2,088
|
1,815
|
635
|
2,988
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29,129
|
26,925
|
18,478
|
10,327
|
40,667
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
0
|
0
|
8
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
163,418
|
174,308
|
157,828
|
141,826
|
119,405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
112,468
|
111,946
|
115,215
|
100,195
|
88,756
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
111,032
|
109,035
|
113,158
|
98,851
|
88,120
|
- Nguyên giá
|
250,488
|
258,768
|
277,235
|
279,792
|
287,638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139,456
|
-149,733
|
-164,077
|
-180,941
|
-199,518
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,437
|
1,007
|
578
|
289
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,866
|
1,866
|
1,866
|
1,866
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-429
|
-859
|
-1,288
|
-1,577
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
1,904
|
1,479
|
1,055
|
636
|
- Nguyên giá
|
126
|
2,125
|
2,125
|
2,125
|
2,125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126
|
-222
|
-646
|
-1,071
|
-1,490
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,507
|
13,685
|
12,937
|
12,953
|
19,451
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
35,378
|
35,378
|
35,378
|
35,378
|
35,378
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-20,871
|
-21,693
|
-22,441
|
-22,426
|
-15,928
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,516
|
13,146
|
12,554
|
11,557
|
11,129
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,516
|
13,146
|
12,554
|
11,557
|
11,129
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
671,260
|
665,166
|
592,775
|
483,327
|
652,199
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
421,470
|
419,056
|
414,071
|
299,194
|
418,171
|
I. Nợ ngắn hạn
|
404,332
|
406,205
|
403,020
|
290,587
|
413,875
|
1. Vay và nợ ngắn
|
200,208
|
267,072
|
297,543
|
94,556
|
288,684
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
131,828
|
120,057
|
88,046
|
174,118
|
33,739
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58,722
|
450
|
27
|
497
|
14,320
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,001
|
1,981
|
60
|
65
|
3,240
|
6. Phải trả người lao động
|
1,902
|
4,415
|
3,439
|
4,250
|
1,074
|
7. Chi phí phải trả
|
9,403
|
9,570
|
10,320
|
14,616
|
18,920
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,264
|
1,645
|
2,128
|
1,842
|
53,612
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,139
|
12,852
|
11,050
|
8,606
|
4,296
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,119
|
12,832
|
11,030
|
8,586
|
4,276
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
249,790
|
246,109
|
178,704
|
184,133
|
234,028
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
249,790
|
246,109
|
178,704
|
184,133
|
234,028
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
216,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,250
|
7,250
|
7,250
|
7,250
|
7,250
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
641
|
641
|
641
|
641
|
641
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,899
|
22,218
|
-45,187
|
-39,758
|
10,137
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
1,016
|
1,458
|
643
|
285
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
671,260
|
665,166
|
592,775
|
483,327
|
652,199
|