TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,377,158
|
1,311,509
|
2,114,195
|
2,457,426
|
2,291,883
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,705
|
188,810
|
89,621
|
155,306
|
320,742
|
1. Tiền
|
41,705
|
41,810
|
32,621
|
40,306
|
62,242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
147,000
|
57,000
|
115,000
|
258,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
150,000
|
320,000
|
210,000
|
134,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
142,368
|
131,027
|
208,132
|
257,142
|
456,955
|
1. Phải thu khách hàng
|
140,455
|
127,428
|
193,235
|
247,617
|
406,305
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,497
|
1,771
|
6,996
|
2,092
|
47,133
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,840
|
3,186
|
9,471
|
9,352
|
5,544
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,425
|
-1,358
|
-1,570
|
-1,919
|
-2,027
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,152,633
|
787,955
|
1,429,218
|
1,707,695
|
1,184,285
|
1. Hàng tồn kho
|
1,152,633
|
787,955
|
1,437,232
|
1,733,470
|
1,234,219
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-8,014
|
-25,775
|
-49,934
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,452
|
53,717
|
67,224
|
127,283
|
195,801
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,578
|
32,139
|
47,413
|
70,306
|
50,208
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,873
|
21,578
|
19,811
|
56,977
|
145,593
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,331,124
|
1,119,200
|
1,021,748
|
960,373
|
1,092,454
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
136
|
410
|
531
|
699
|
475
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
136
|
410
|
531
|
699
|
475
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,260,483
|
1,063,601
|
975,467
|
900,541
|
938,839
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,256,330
|
1,058,688
|
969,110
|
895,582
|
933,933
|
- Nguyên giá
|
3,212,875
|
3,224,665
|
3,237,791
|
3,226,909
|
3,349,764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,956,544
|
-2,165,977
|
-2,268,680
|
-2,331,327
|
-2,415,832
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
1,468
|
3,619
|
2,929
|
3,584
|
- Nguyên giá
|
0
|
1,678
|
4,143
|
4,143
|
4,835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-210
|
-524
|
-1,214
|
-1,251
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,153
|
3,445
|
2,738
|
2,030
|
1,322
|
- Nguyên giá
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,441
|
-6,149
|
-6,856
|
-7,564
|
-8,272
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,061
|
3,850
|
4,139
|
4,390
|
4,678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,009
|
-2,220
|
-1,931
|
-1,680
|
-1,392
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67,346
|
51,252
|
41,376
|
43,115
|
42,374
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67,346
|
51,252
|
41,376
|
43,115
|
42,374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,708,281
|
2,430,710
|
3,135,943
|
3,417,799
|
3,384,337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,076,190
|
743,417
|
1,362,013
|
1,508,036
|
1,532,959
|
I. Nợ ngắn hạn
|
927,105
|
742,184
|
1,359,993
|
1,506,930
|
1,508,140
|
1. Vay và nợ ngắn
|
531,967
|
305,544
|
572,218
|
686,306
|
564,904
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
223,062
|
224,126
|
406,181
|
471,449
|
536,560
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45,418
|
62,012
|
142,186
|
114,868
|
112,123
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,354
|
28,464
|
12,359
|
23,402
|
28,086
|
6. Phải trả người lao động
|
81,953
|
100,699
|
137,703
|
160,751
|
129,440
|
7. Chi phí phải trả
|
4,554
|
1,005
|
4,976
|
8,690
|
20,325
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,708
|
2,025
|
63,506
|
4,233
|
61,409
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,548
|
2,111
|
930
|
II. Nợ dài hạn
|
149,085
|
1,232
|
2,020
|
1,106
|
24,819
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
420
|
420
|
420
|
420
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
148,665
|
812
|
1,600
|
686
|
24,819
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,632,091
|
1,687,293
|
1,773,930
|
1,909,763
|
1,851,378
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,632,091
|
1,687,293
|
1,773,930
|
1,909,093
|
1,851,027
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
222,408
|
272,513
|
323,777
|
381,942
|
443,379
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
201,006
|
206,103
|
241,477
|
318,474
|
198,970
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
670
|
351
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,936
|
18,148
|
16,148
|
34,943
|
54,365
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
670
|
351
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,708,281
|
2,430,710
|
3,135,943
|
3,417,799
|
3,384,337
|