I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35,217
|
29,785
|
22,005
|
9,389
|
7,187
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,042
|
-9,659
|
-8,241
|
-5,027
|
-1,358
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,197
|
-9,567
|
-8,366
|
-10,283
|
-2,103
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,497
|
6,829
|
7,856
|
3,011
|
7,405
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,050
|
-24,347
|
-17,711
|
-14,315
|
-12,120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,575
|
-6,959
|
-4,458
|
-17,225
|
-988
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-236
|
0
|
0
|
-90
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
155
|
30
|
0
|
|
4,230
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-5,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,500
|
6,500
|
3,600
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
21,618
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
384
|
458
|
473
|
2,008
|
12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,802
|
6,988
|
4,073
|
23,537
|
-758
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,773
|
29
|
-385
|
6,312
|
-1,746
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,784
|
1,011
|
1,039
|
655
|
6,966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,011
|
1,039
|
655
|
6,966
|
5,221
|