単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 713,680 694,677 632,336 652,000 703,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,000 78,791 36,068 63,557 60,866
1. Tiền 21,000 74,791 32,068 40,557 25,821
2. Các khoản tương đương tiền 9,000 4,000 4,000 23,000 35,045
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 5,000 6,500 9,597 25,597
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 387,472 379,611 452,299 432,075 504,039
1. Phải thu khách hàng 362,287 372,259 434,293 430,087 500,291
2. Trả trước cho người bán 26,172 15,491 13,832 8,439 1,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,040 3,652 17,028 13,411 27,476
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,027 -11,791 -12,854 -19,862 -25,274
IV. Tổng hàng tồn kho 277,302 215,276 132,459 139,260 108,837
1. Hàng tồn kho 277,302 221,379 142,755 150,364 119,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -6,103 -10,296 -11,103 -10,650
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,905 15,999 5,010 7,511 3,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,515 15,886 4,100 6,183 3,637
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 619 23 117
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 390 113 291 1,304 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 221,290 211,229 177,448 153,534 130,844
I. Các khoản phải thu dài hạn 534 2,566 2,649 2,668 2,594
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 534 2,566 2,649 2,668 2,594
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 217,542 185,669 152,795 124,544 98,508
1. Tài sản cố định hữu hình 202,285 180,409 147,737 119,667 93,803
- Nguyên giá 492,548 513,527 511,340 512,024 512,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,263 -333,118 -363,604 -392,357 -418,593
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,786 0 0 0 0
- Nguyên giá 18,311 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,525 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,471 5,260 5,059 4,877 4,705
- Nguyên giá 7,154 7,154 7,154 7,154 7,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,683 -1,894 -2,095 -2,277 -2,449
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 865 865 865 865
- Nguyên giá 0 865 865 865 865
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,104 1,891 638 648 745
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,104 1,891 638 648 745
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 111 96 76 57 37
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,969 905,906 809,784 805,534 833,948
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 386,950 336,385 244,789 240,985 261,882
I. Nợ ngắn hạn 381,420 335,523 244,117 240,514 261,597
1. Vay và nợ ngắn 236,547 210,826 136,584 128,116 111,572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 99,563 98,565 78,282 85,291 106,792
4. Người mua trả tiền trước 22,942 5,197 9,804 8,984 8,701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,308 4,823 4,809 5,423 8,887
6. Phải trả người lao động 9,721 8,571 6,154 5,012 5,038
7. Chi phí phải trả 335 3,998 3,013 162 3,571
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 947 949 1,150 1,383 14,165
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,530 862 673 471 285
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 311 282 320 320 285
4. Vay và nợ dài hạn 5,219 580 353 151 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 548,019 569,521 564,995 564,549 572,066
I. Vốn chủ sở hữu 548,019 569,521 564,995 564,549 572,066
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 410,000 410,000 410,000 451,000 451,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,874 -1,874 -1,874 -1,874 -1,874
3. Vốn khác của chủ sở hữu 947 947 947 947 947
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,340 21,847 28,964 33,144 35,148
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,418 82,856 77,651 31,741 37,121
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 2,536 4,320 6,144 2,871
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 51,187 55,744 49,307 49,591 49,724
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,969 905,906 809,784 805,534 833,948