TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41,815,397
|
39,472,227
|
51,394,724
|
55,651,708
|
62,217,752
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,475,889
|
5,237,247
|
5,300,331
|
10,549,338
|
5,668,895
|
1. Tiền
|
1,151,996
|
1,323,144
|
1,395,850
|
1,318,138
|
1,156,470
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,323,893
|
3,914,103
|
3,904,481
|
9,231,200
|
4,512,425
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,915,000
|
21,613,236
|
24,799,826
|
23,726,499
|
35,084,646
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,358,798
|
10,239,200
|
16,920,192
|
16,191,132
|
16,865,314
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,683,940
|
5,579,799
|
10,598,393
|
9,210,086
|
12,541,281
|
2. Trả trước cho người bán
|
844,110
|
435,276
|
413,405
|
223,751
|
264,140
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,143,581
|
4,620,069
|
6,600,033
|
7,494,348
|
4,910,282
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-312,833
|
-395,944
|
-691,639
|
-737,053
|
-850,389
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,574,703
|
1,662,573
|
3,241,216
|
4,102,442
|
3,944,544
|
1. Hàng tồn kho
|
1,645,289
|
1,729,147
|
3,324,678
|
4,185,337
|
4,069,875
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-70,587
|
-66,574
|
-83,461
|
-82,896
|
-125,330
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
491,007
|
719,972
|
1,133,159
|
1,082,298
|
654,353
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
89,084
|
57,559
|
70,496
|
83,671
|
60,533
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
367,883
|
609,334
|
1,011,376
|
949,415
|
547,765
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
34,040
|
53,079
|
51,287
|
49,212
|
46,054
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,363,391
|
23,736,174
|
27,373,351
|
27,010,944
|
25,536,703
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
127,884
|
162,062
|
187,719
|
168,689
|
318,104
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
127,884
|
162,062
|
187,719
|
168,689
|
318,104
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,849,873
|
19,773,601
|
18,098,269
|
16,369,665
|
19,532,138
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,437,766
|
19,335,106
|
17,688,043
|
15,975,936
|
19,144,905
|
- Nguyên giá
|
48,513,599
|
54,739,218
|
56,069,460
|
57,307,438
|
63,430,842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,075,833
|
-35,404,113
|
-38,381,417
|
-41,331,502
|
-44,285,937
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
412,107
|
438,495
|
410,226
|
393,728
|
387,233
|
- Nguyên giá
|
539,725
|
585,235
|
588,232
|
620,148
|
645,743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127,618
|
-146,739
|
-178,006
|
-226,420
|
-258,510
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,187
|
22,358
|
21,935
|
36,267
|
31,727
|
- Nguyên giá
|
26,428
|
26,428
|
26,428
|
42,051
|
38,867
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,241
|
-4,070
|
-4,493
|
-5,784
|
-7,140
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
404,694
|
379,190
|
400,162
|
405,533
|
398,011
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
394,694
|
369,190
|
390,162
|
395,533
|
388,011
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
853,677
|
1,073,632
|
3,793,574
|
4,052,686
|
3,475,910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
823,187
|
1,022,823
|
3,744,293
|
3,997,897
|
3,435,836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
30,490
|
50,809
|
49,281
|
54,789
|
40,074
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
83,204
|
22,373
|
638
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
62,178,787
|
63,208,401
|
78,768,075
|
82,662,652
|
87,754,455
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,564,256
|
13,708,720
|
26,575,344
|
21,489,089
|
22,455,835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,964,436
|
9,748,781
|
16,561,262
|
12,487,957
|
14,971,949
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,340,568
|
1,017,470
|
484,740
|
44,997
|
1,604,783
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,913,893
|
2,676,586
|
6,630,916
|
6,652,093
|
7,137,956
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202,837
|
228,059
|
104,817
|
128,098
|
119,147
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
876,865
|
553,509
|
555,129
|
873,530
|
650,741
|
6. Phải trả người lao động
|
118,098
|
199,352
|
296,411
|
252,053
|
385,543
|
7. Chi phí phải trả
|
4,047,845
|
3,767,918
|
3,858,407
|
2,978,024
|
2,844,332
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,029,192
|
749,208
|
1,470,760
|
836,431
|
624,739
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,050
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,599,820
|
3,959,939
|
10,014,082
|
9,001,132
|
7,483,886
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
86,942
|
93,021
|
114,047
|
140,714
|
156,067
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,455,930
|
1,963,867
|
7,510,120
|
6,037,963
|
4,270,502
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
182,000
|
171,628
|
219,008
|
253,195
|
279,708
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
836,652
|
1,700,127
|
2,145,620
|
2,546,854
|
2,757,275
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
49,614,531
|
49,499,681
|
52,192,731
|
61,173,564
|
65,298,620
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49,614,531
|
49,499,681
|
52,192,731
|
61,173,564
|
65,298,620
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,139,500
|
19,139,500
|
19,139,500
|
19,139,500
|
22,967,398
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
210,680
|
210,680
|
210,680
|
210,680
|
247
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
196,659
|
196,659
|
196,659
|
196,659
|
282,323
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,844,380
|
18,853,827
|
21,053,840
|
21,063,057
|
23,919,002
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,287
|
6,287
|
6,287
|
6,287
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,109,461
|
10,028,673
|
10,487,292
|
19,241,493
|
16,879,761
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
425,151
|
479,314
|
573,193
|
380,897
|
569,063
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,107,565
|
1,064,055
|
1,098,473
|
1,315,889
|
1,249,889
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
62,178,787
|
63,208,401
|
78,768,075
|
82,662,652
|
87,754,455
|