TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
485,811
|
1,229,873
|
1,190,393
|
1,779,276
|
1,316,250
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
223,000
|
609,411
|
105,370
|
135,405
|
255,817
|
1. Tiền
|
79,500
|
48,669
|
41,394
|
69,739
|
147,442
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
143,500
|
560,742
|
63,976
|
65,666
|
108,375
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8,172
|
252,000
|
12,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
227,394
|
245,522
|
688,224
|
1,434,321
|
772,078
|
1. Phải thu khách hàng
|
74,686
|
109,562
|
213,458
|
321,099
|
314,406
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,091
|
103,336
|
74,261
|
466,162
|
33,448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,562
|
32,852
|
243,115
|
503,139
|
171,677
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-789
|
-229
|
-511
|
-280
|
-629
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,151
|
24,722
|
314,266
|
151,973
|
146,324
|
1. Hàng tồn kho
|
26,151
|
24,722
|
314,266
|
151,973
|
146,324
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,094
|
98,217
|
70,533
|
57,577
|
142,031
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
777
|
3,811
|
4,016
|
7,107
|
9,967
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19
|
94,389
|
65,909
|
49,814
|
130,412
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
298
|
17
|
608
|
640
|
1,233
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
15
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,172,798
|
3,130,686
|
5,572,827
|
5,993,832
|
11,156,428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,963
|
785
|
573
|
25,783
|
9,125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,963
|
1,276
|
1,264
|
26,511
|
9,277
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-491
|
-691
|
-728
|
-152
|
II. Tài sản cố định
|
1,113,991
|
2,877,672
|
5,258,944
|
5,374,793
|
10,504,253
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,107,437
|
2,871,235
|
5,239,716
|
5,330,216
|
10,456,815
|
- Nguyên giá
|
1,634,923
|
3,494,121
|
6,139,920
|
6,560,897
|
12,031,816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-527,486
|
-622,886
|
-900,205
|
-1,230,682
|
-1,575,002
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
27,832
|
26,256
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
28,087
|
28,087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-255
|
-1,831
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,554
|
6,437
|
19,228
|
16,746
|
21,182
|
- Nguyên giá
|
7,484
|
7,449
|
21,138
|
21,238
|
28,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-930
|
-1,012
|
-1,910
|
-4,493
|
-7,281
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2,600
|
0
|
100,122
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100,122
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,600
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,069
|
28,537
|
41,766
|
47,510
|
51,026
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,802
|
22,303
|
35,277
|
40,515
|
42,661
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,267
|
6,234
|
6,489
|
6,994
|
8,365
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
9,729
|
7,929
|
6,128
|
4,329
|
2,549
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,658,609
|
4,360,559
|
6,763,219
|
7,773,108
|
12,472,678
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
340,592
|
1,952,624
|
4,183,591
|
4,305,192
|
8,734,985
|
I. Nợ ngắn hạn
|
103,425
|
528,243
|
836,408
|
1,101,061
|
1,005,555
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,918
|
106,374
|
553,637
|
600,885
|
407,691
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,864
|
368,214
|
80,714
|
375,696
|
439,935
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,389
|
1,341
|
11,797
|
3,427
|
2,866
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,775
|
15,714
|
15,932
|
37,688
|
65,532
|
6. Phải trả người lao động
|
1,527
|
1,617
|
1,530
|
942
|
342
|
7. Chi phí phải trả
|
2,264
|
4,327
|
13,694
|
34,311
|
31,770
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
35,425
|
9,863
|
127,513
|
12,151
|
16,730
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
237,167
|
1,424,380
|
3,347,183
|
3,204,132
|
7,729,431
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
96
|
96
|
0
|
0
|
1,030,866
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
232,384
|
1,420,255
|
3,343,143
|
3,200,587
|
6,695,140
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,471
|
3,456
|
3,450
|
3,216
|
3,216
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,318,017
|
2,407,935
|
2,579,628
|
3,467,916
|
3,737,693
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,318,017
|
2,407,935
|
2,579,628
|
3,467,916
|
3,737,693
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
970,913
|
1,941,826
|
2,038,917
|
2,711,752
|
3,037,155
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,941
|
28,964
|
38,673
|
38,206
|
37,853
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
56,348
|
60,968
|
78,813
|
87,319
|
94,241
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
120,012
|
145,085
|
164,750
|
219,977
|
208,327
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,259
|
20,790
|
31,566
|
35,714
|
40,476
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
141,804
|
231,093
|
258,475
|
410,662
|
360,117
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,658,609
|
4,360,559
|
6,763,219
|
7,773,108
|
12,472,678
|