TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,466
|
109,950
|
95,362
|
131,246
|
64,239
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,250
|
6,851
|
4,828
|
45,842
|
10,485
|
1. Tiền
|
4,250
|
6,851
|
4,828
|
5,842
|
5,485
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
40,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
36,500
|
36,200
|
36,000
|
56,000
|
38,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,513
|
22,592
|
27,800
|
13,264
|
7,437
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,185
|
2,652
|
6,177
|
5,025
|
3,765
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,187
|
2,204
|
1,646
|
1,286
|
3,827
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,816
|
13,411
|
15,652
|
17,029
|
18,650
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-175
|
-175
|
-175
|
-14,576
|
-23,305
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,142
|
41,083
|
26,113
|
13,345
|
1,916
|
1. Hàng tồn kho
|
13,142
|
41,083
|
26,113
|
13,345
|
1,916
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61
|
3,223
|
621
|
2,795
|
6,201
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
132
|
114
|
252
|
66
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
3,090
|
37
|
706
|
5,211
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
470
|
1,837
|
923
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
139,333
|
132,136
|
122,209
|
120,840
|
158,561
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12
|
12
|
12
|
202
|
290
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
202
|
290
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54,029
|
63,867
|
60,083
|
55,602
|
50,942
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,012
|
63,859
|
60,083
|
55,602
|
50,942
|
- Nguyên giá
|
117,866
|
133,148
|
131,586
|
131,916
|
131,644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,854
|
-69,289
|
-71,503
|
-76,314
|
-80,701
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
8
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
227
|
227
|
227
|
227
|
227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-210
|
-219
|
-227
|
-227
|
-227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,114
|
6,226
|
5,149
|
2,903
|
2,837
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,941
|
5,053
|
3,976
|
2,118
|
2,064
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-388
|
-400
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,489
|
8,623
|
3,407
|
644
|
9,764
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,489
|
8,623
|
3,407
|
644
|
9,764
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
218,799
|
242,087
|
217,571
|
252,086
|
222,800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69,746
|
91,966
|
75,206
|
97,247
|
88,656
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,955
|
58,565
|
43,548
|
65,104
|
65,093
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,438
|
18,146
|
35,393
|
53,234
|
41,812
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,343
|
36,318
|
4,376
|
4,456
|
2,238
|
4. Người mua trả tiền trước
|
242
|
67
|
67
|
48
|
15
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,665
|
894
|
1,050
|
772
|
9,462
|
6. Phải trả người lao động
|
1,137
|
1,317
|
1,038
|
956
|
1,178
|
7. Chi phí phải trả
|
89
|
445
|
39
|
39
|
165
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,278
|
571
|
1,152
|
4,057
|
8,683
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34,791
|
33,401
|
31,659
|
32,143
|
23,562
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
19,773
|
19,773
|
19,793
|
19,773
|
9,773
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,769
|
1,816
|
1,999
|
3,450
|
4,869
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,883
|
2,893
|
947
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
149,053
|
150,121
|
142,364
|
154,839
|
134,145
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
149,053
|
150,121
|
142,364
|
154,839
|
134,145
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
785
|
785
|
785
|
785
|
785
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,818
|
-25,780
|
-31,455
|
-53,645
|
-72,407
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
21,267
|
30,297
|
28,215
|
62,880
|
60,949
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
218,799
|
242,087
|
217,571
|
252,086
|
222,800
|