TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,815,053
|
6,567,907
|
7,073,675
|
8,930,375
|
7,051,854
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141,473
|
337,737
|
254,432
|
97,151
|
78,298
|
1. Tiền
|
141,473
|
337,737
|
254,432
|
97,151
|
78,298
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,481,809
|
4,747,121
|
4,569,330
|
6,410,639
|
6,535,653
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,166,131
|
2,976,377
|
1,551,364
|
4,075,221
|
553,790
|
2. Trả trước cho người bán
|
611,144
|
427,114
|
374,651
|
109,143
|
147,090
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
756,477
|
656,027
|
467,024
|
563,739
|
785,573
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,722
|
-37,287
|
-91,077
|
-2,523,942
|
-1,467,059
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,118,853
|
1,397,223
|
2,201,557
|
2,347,966
|
410,032
|
1. Hàng tồn kho
|
1,126,498
|
1,409,194
|
2,223,129
|
2,423,113
|
413,735
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,646
|
-11,971
|
-21,572
|
-75,147
|
-3,703
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,918
|
85,826
|
48,357
|
74,620
|
27,871
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31,854
|
42,012
|
5,243
|
11,354
|
7,125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35,050
|
33,783
|
38,899
|
60,705
|
17,612
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,014
|
10,031
|
4,215
|
2,561
|
3,135
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,247,075
|
41,543,535
|
31,558,812
|
28,335,444
|
11,387,831
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,887,896
|
6,531,099
|
8,261,531
|
2,295,094
|
2,958,713
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
935,917
|
342,673
|
747,839
|
514,915
|
649,546
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-254
|
-2,469
|
-143,671
|
II. Tài sản cố định
|
9,921,066
|
10,732,353
|
10,280,436
|
12,626,270
|
2,809,670
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,590,085
|
10,671,588
|
10,247,240
|
12,104,978
|
2,686,779
|
- Nguyên giá
|
10,017,277
|
12,582,297
|
12,614,467
|
15,165,373
|
3,518,323
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,427,192
|
-1,910,709
|
-2,367,227
|
-3,060,395
|
-831,545
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,330,981
|
60,764
|
33,196
|
521,293
|
122,891
|
- Nguyên giá
|
1,422,036
|
115,343
|
48,444
|
550,665
|
145,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,054
|
-54,579
|
-15,248
|
-29,372
|
-22,649
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,210,064
|
37,105
|
67,868
|
65,237
|
62,606
|
- Nguyên giá
|
3,398,052
|
42,073
|
74,076
|
74,076
|
74,076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-187,988
|
-4,968
|
-6,208
|
-8,839
|
-11,470
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
857,860
|
2,788,206
|
284,238
|
277,319
|
1,778,827
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
847,333
|
2,771,893
|
273,113
|
266,194
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,508
|
16,314
|
11,125
|
11,125
|
1,781,157
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,330
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,081,430
|
1,322,832
|
456,105
|
439,121
|
282,867
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
976,304
|
1,224,233
|
381,577
|
353,397
|
271,900
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
105,125
|
98,599
|
74,528
|
85,724
|
10,967
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
2,538,638
|
3,221,147
|
978,872
|
625,622
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,062,128
|
48,111,442
|
38,632,487
|
37,265,820
|
18,439,685
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35,274,155
|
31,300,555
|
21,823,683
|
27,238,024
|
13,766,452
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,378,346
|
13,136,735
|
8,089,793
|
15,428,980
|
6,754,506
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,528,864
|
6,949,803
|
3,752,459
|
8,771,851
|
2,509,570
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
970,328
|
473,909
|
1,014,994
|
1,474,037
|
359,479
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,595,955
|
2,411,089
|
239,269
|
633,730
|
528,939
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
198,214
|
57,717
|
32,598
|
32,844
|
7,155
|
6. Phải trả người lao động
|
83,449
|
67,210
|
109,501
|
175,796
|
98,871
|
7. Chi phí phải trả
|
1,231,387
|
2,045,910
|
2,020,470
|
2,864,427
|
3,088,706
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,755,607
|
1,130,796
|
920,339
|
1,475,782
|
161,601
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22,895,809
|
18,163,819
|
13,733,890
|
11,809,044
|
7,011,946
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,269,645
|
980,020
|
570,973
|
454,179
|
65,398
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,296,210
|
14,803,740
|
10,945,608
|
9,330,999
|
5,776,845
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
336,942
|
344,458
|
221,472
|
844,467
|
510,611
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
5,941
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
5,733
|
5,713
|
5,713
|
5,442
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17,787,973
|
16,810,887
|
16,808,804
|
10,027,795
|
4,673,233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17,787,973
|
16,810,887
|
16,808,804
|
10,027,795
|
4,673,233
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,263,859
|
3,263,859
|
3,263,859
|
3,263,859
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
453,813
|
485,237
|
-424,459
|
-1,440,136
|
-602,619
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
279,895
|
280,645
|
281,669
|
282,411
|
282,411
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
702,809
|
-36,435
|
290,839
|
-6,301,663
|
-4,467,101
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
559
|
74
|
104
|
104
|
104
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,813,604
|
3,543,588
|
4,122,903
|
4,949,332
|
186,550
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,062,128
|
48,111,442
|
38,632,487
|
37,265,820
|
18,439,685
|