TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,979,112
|
5,624,733
|
4,910,486
|
8,054,798
|
8,390,709
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
108,787
|
78,244
|
125,163
|
117,689
|
131,546
|
1. Tiền
|
108,787
|
78,244
|
125,163
|
117,689
|
131,546
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,482,684
|
5,111,213
|
4,068,295
|
7,053,387
|
7,175,879
|
1. Phải thu khách hàng
|
810,395
|
553,790
|
698,951
|
871,120
|
1,189,483
|
2. Trả trước cho người bán
|
101,472
|
147,090
|
188,578
|
253,563
|
459,372
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
622,298
|
733,833
|
825,944
|
939,484
|
974,366
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,733,564
|
-1,881,887
|
-1,428,769
|
-556,055
|
-336,401
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
365,539
|
406,975
|
682,100
|
838,780
|
1,033,410
|
1. Hàng tồn kho
|
365,539
|
410,679
|
685,803
|
842,483
|
1,037,114
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,703
|
-3,703
|
-3,703
|
-3,703
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,102
|
28,301
|
34,929
|
44,942
|
49,874
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,733
|
7,554
|
6,061
|
13,185
|
15,861
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,234
|
17,612
|
25,728
|
28,607
|
30,874
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,135
|
3,135
|
3,139
|
3,150
|
3,139
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,419,483
|
12,549,046
|
13,947,060
|
11,214,373
|
10,947,481
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,389,529
|
4,118,981
|
3,532,518
|
1,937,495
|
1,727,747
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
676,230
|
688,855
|
639,088
|
568,043
|
584,305
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-15,610
|
0
|
-143,671
|
-24,288
|
-24,288
|
II. Tài sản cố định
|
2,880,817
|
2,890,196
|
3,435,582
|
3,541,102
|
3,589,032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,756,786
|
2,767,305
|
3,172,780
|
3,279,259
|
3,328,258
|
- Nguyên giá
|
3,562,243
|
3,602,832
|
4,060,219
|
4,203,395
|
4,346,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-805,457
|
-835,526
|
-887,439
|
-924,136
|
-1,017,815
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
124,031
|
122,891
|
262,802
|
261,843
|
260,774
|
- Nguyên giá
|
145,540
|
145,540
|
289,336
|
289,444
|
289,444
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,509
|
-22,649
|
-26,533
|
-27,601
|
-28,670
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
63,264
|
62,606
|
61,949
|
61,291
|
60,633
|
- Nguyên giá
|
74,076
|
74,076
|
74,076
|
74,076
|
74,076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,812
|
-11,470
|
-12,127
|
-12,785
|
-13,443
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,292,696
|
1,779,997
|
1,047,631
|
529,625
|
594,530
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,781,157
|
1,781,157
|
1,049,961
|
1,049,961
|
1,049,961
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-488,461
|
-1,160
|
-2,330
|
-520,336
|
-455,431
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
295,848
|
296,618
|
453,094
|
414,404
|
399,028
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
290,586
|
291,356
|
441,911
|
399,932
|
387,846
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,262
|
5,262
|
11,182
|
14,472
|
11,182
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
244,913
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,398,595
|
18,173,779
|
18,857,546
|
19,269,172
|
19,338,190
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,434,820
|
13,496,682
|
14,060,952
|
14,637,989
|
14,403,850
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,340,139
|
6,450,798
|
7,069,618
|
7,864,669
|
7,633,039
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,527,843
|
2,489,433
|
2,927,439
|
3,295,917
|
2,743,120
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
341,832
|
359,481
|
320,327
|
420,124
|
455,739
|
4. Người mua trả tiền trước
|
278,099
|
532,776
|
355,309
|
450,087
|
431,334
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,568
|
6,624
|
3,015
|
5,204
|
5,873
|
6. Phải trả người lao động
|
69,754
|
98,872
|
53,858
|
63,508
|
71,828
|
7. Chi phí phải trả
|
2,655,954
|
2,808,565
|
3,249,669
|
3,472,678
|
3,744,194
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
463,576
|
154,861
|
159,816
|
157,049
|
180,847
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,094,681
|
7,045,885
|
6,991,334
|
6,773,320
|
6,770,810
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
63,712
|
65,398
|
56,533
|
17,206
|
10,988
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,791,582
|
5,796,981
|
5,824,124
|
5,725,341
|
5,880,473
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
539,216
|
510,611
|
492,412
|
453,466
|
429,631
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,605
|
5,546
|
5,468
|
5,365
|
5,468
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,963,775
|
4,677,097
|
4,796,594
|
4,631,182
|
4,934,340
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,963,775
|
4,677,097
|
4,796,594
|
4,631,182
|
4,934,340
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
9,274,679
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-601,971
|
-597,648
|
-731,568
|
-1,181,831
|
-1,246,691
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
282,411
|
282,411
|
282,411
|
282,411
|
282,411
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4,055,681
|
-4,431,900
|
-4,218,190
|
-3,938,468
|
-3,578,494
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
65,024
|
150,241
|
189,949
|
195,077
|
203,121
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,398,595
|
18,173,779
|
18,857,546
|
19,269,172
|
19,338,190
|