TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
576,387
|
624,807
|
541,865
|
577,009
|
459,394
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
193,258
|
166,069
|
163,327
|
255,699
|
219,030
|
1. Tiền
|
63,258
|
46,069
|
54,327
|
29,549
|
19,030
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
130,000
|
120,000
|
109,000
|
226,150
|
200,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
35,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,587
|
13,104
|
41,830
|
47,861
|
12,843
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,926
|
1,573
|
2,648
|
42,111
|
5,478
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,286
|
3,697
|
4,736
|
5,206
|
5,307
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,375
|
7,833
|
34,446
|
544
|
2,058
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
240,617
|
403,632
|
329,595
|
267,547
|
222,892
|
1. Hàng tồn kho
|
240,617
|
403,632
|
329,595
|
267,547
|
222,892
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61,925
|
42,002
|
7,113
|
5,901
|
4,629
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,377
|
5,851
|
2,894
|
3,307
|
3,612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,931
|
8,935
|
39
|
174
|
274
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,564
|
0
|
194
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
54,616
|
27,216
|
2,617
|
2,421
|
549
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
522,781
|
596,661
|
595,171
|
536,365
|
503,708
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
243,805
|
250,881
|
554,418
|
504,106
|
436,367
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,626
|
218,904
|
522,945
|
459,421
|
423,311
|
- Nguyên giá
|
286,322
|
348,843
|
708,619
|
710,187
|
721,543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74,696
|
-129,939
|
-185,673
|
-250,766
|
-298,232
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,179
|
31,978
|
31,473
|
44,684
|
13,056
|
- Nguyên giá
|
33,514
|
33,750
|
33,750
|
48,682
|
13,332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,334
|
-1,772
|
-2,277
|
-3,998
|
-276
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
21,768
|
21,284
|
20,801
|
20,317
|
19,833
|
- Nguyên giá
|
23,259
|
23,259
|
23,259
|
23,259
|
23,259
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,492
|
-1,975
|
-2,459
|
-2,943
|
-3,426
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
174
|
15,333
|
14,507
|
408
|
30,779
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
15,240
|
14,507
|
408
|
30,779
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
174
|
92
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,099,169
|
1,221,468
|
1,137,035
|
1,113,374
|
963,103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
571,581
|
617,731
|
434,594
|
248,649
|
108,969
|
I. Nợ ngắn hạn
|
461,926
|
540,837
|
432,945
|
248,417
|
108,670
|
1. Vay và nợ ngắn
|
89,250
|
112,423
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,977
|
111,172
|
65,843
|
48,350
|
27,537
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56
|
2,307
|
2,865
|
364
|
505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,771
|
52,476
|
70,503
|
128,913
|
49,877
|
6. Phải trả người lao động
|
50,850
|
27,067
|
37,674
|
31,710
|
5,325
|
7. Chi phí phải trả
|
1,362
|
3,052
|
15,514
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
212,185
|
212,108
|
213,636
|
8,593
|
2,594
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
109,655
|
76,894
|
1,649
|
232
|
299
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
36
|
994
|
232
|
299
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
109,078
|
75,614
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
577
|
1,244
|
595
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
527,587
|
603,738
|
702,442
|
864,725
|
854,134
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
526,387
|
603,738
|
702,442
|
864,725
|
854,134
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108,500
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
13
|
13
|
13
|
13
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-6,816
|
-7,719
|
-286
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
176,923
|
275,546
|
358,798
|
429,780
|
595,236
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
28,036
|
28,036
|
28,036
|
29,036
|
29,036
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
638
|
440
|
338
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
219,748
|
107,862
|
115,244
|
205,457
|
29,511
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,475
|
20,231
|
26,911
|
30,488
|
22,832
|
2. Nguồn kinh phí
|
1,200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,099,169
|
1,221,468
|
1,137,035
|
1,113,374
|
963,103
|