単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,257,255 2,445,611 2,937,994 2,810,044 3,105,355
II. Tiền gửi tại NHNN 7,788,112 11,847,980 11,273,345 41,481,638 26,680,270
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 44,810,934 55,942,644 49,132,317 96,514,863 101,600,254
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 44,710,934 55,837,298 40,322,487 88,120,085 94,225,901
2. Cho vay các TCTD khác 100,000 105,346 8,809,830 8,394,778 7,374,353
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh 12,478,102 11,198,067 1,797,822 18,580,932 21,955,775
1. Chứng khoán kinh doanh 12,478,245 11,200,948 1,797,822 18,580,932 21,955,775
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -143 -2,881
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 110,079
VII. Cho vay khách hàng 176,387,656 200,758,833 260,754,811 339,349,838 436,606,237
1. Cho vay khách hàng 178,323,092 203,210,901 263,856,383 343,404,295 442,484,841
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,935,436 -2,452,068 -3,101,572 -4,054,457 -5,878,604
VIII. Chứng khoán đầu tư 58,236,806 65,513,425 48,789,184 44,092,289 48,751,284
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 30,143,484 43,656,434 35,375,058 31,871,688 31,407,524
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 28,180,901 21,955,594 13,444,130 12,304,873 17,436,610
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -87,579 -98,603 -30,004 -84,272 -92,850
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 153,636 123,831 144,023 143,781 857,544
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 726,080
4. Đầu tư dài hạn khác 185,117 144,421 163,921 163,921 146,546
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -31,481 -20,590 -19,898 -20,140 -15,082
X. Tài sản cố định 1,059,428 1,366,325 1,315,057 1,422,759 1,765,927
1. Tài sản cố định hữu hình 601,398 663,478 631,621 713,141 887,455
- Nguyên giá 1,318,875 1,475,070 1,519,411 1,702,786 1,983,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -717,477 -811,592 -887,790 -989,645 -1,096,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 458,030 702,847 683,436 709,618 878,472
- Nguyên giá 686,263 977,488 1,006,273 1,076,187 1,291,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,233 -274,641 -322,837 -366,569 -412,956
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 20,860
- Nguyên giá 21,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -198
XII. Tài sản có khác 15,934,468 25,414,855 40,128,470 57,808,636 55,958,160
1. Các khoản phải thu 10,864,443 20,234,815 33,406,609 49,527,933 48,393,565
2. Các khoản lãi, phí phải thu 3,090,539 3,256,425 4,403,501 6,017,101 5,304,263
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 32,798 76,708 72,470
4. Tài sản có khác 2,019,202 1,966,875 2,331,870 2,233,415 2,234,788
- Trong đó: Lợi thế thương mại 16,327 10,565 4,799
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -39,716 -43,260 -46,308 -46,521 -46,926
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 319,127,257 374,611,571 416,273,023 602,314,859 697,280,806
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 142,771 92,656 10,821,258 26,590 15,434
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 75,175,573 107,242,582 92,653,200 112,086,978 99,460,579
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 38,994,467 59,851,704 49,440,640 62,597,686 74,877,046
2. Vay các TCTD khác 36,181,106 47,390,878 43,212,560 49,489,292 24,583,533
III. Tiền gửi khách hàng 174,620,270 183,283,118 215,797,174 370,777,888 437,505,165
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 215,182 15,550 226,480 18,449
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 3,037,163 2,936,864 2,860,155 2,811,129 2,788,443
VI. Phát hành giấy tờ có giá 34,332,257 42,756,113 44,161,640 50,938,148 81,349,745
VII. Các khoản nợ khác 6,900,216 7,494,576 10,758,230 19,273,804 19,485,490
1. Các khoản lãi, phí phải trả 4,435,108 4,383,088 5,052,933 10,346,499 8,013,166
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 4,664 602
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 2,460,444 3,110,886 5,705,297 8,927,305 11,472,324
4. Dự phòng rủi ro khác 0
VIII. Vốn và các quỹ 22,997,133 30,790,112 36,953,538 44,468,859 54,491,343
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 16,211,085 20,195,503 25,426,026 29,198,918 35,224,020
- Vốn điều lệ 16,088,488 20,072,906 25,303,429 29,076,321 35,101,423
- Vốn đầu tư XDCB 89 89 89 89 89
- Thặng dư vốn cổ phần 535,956 535,956 535,956 535,956 535,956
- Cổ phiếu quỹ -413,448 -413,448 -413,448 -413,448 -413,448
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 1,847,081 2,547,465 3,527,727 4,708,243 6,313,202
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 4,938,967 6,290,473 7,999,785 10,561,698 12,954,121
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 1,756,671
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,706,692 2,041,348 1,931,463 2,166,158
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 319,127,257 374,611,571 416,273,023 602,314,859 697,280,806