TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
399,591
|
445,471
|
649,512
|
448,154
|
493,735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57,353
|
41,951
|
73,804
|
101,192
|
20,533
|
1. Tiền
|
11,953
|
18,251
|
14,304
|
14,092
|
11,533
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,400
|
23,700
|
59,500
|
87,100
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72,340
|
18,444
|
207,000
|
28,170
|
71,900
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
39,840
|
15,000
|
207,000
|
28,000
|
27,730
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119,200
|
273,985
|
222,850
|
144,801
|
236,225
|
1. Phải thu khách hàng
|
117,035
|
403,056
|
305,165
|
278,096
|
306,940
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,353
|
4,843
|
6,501
|
4,775
|
7,846
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,403
|
10,196
|
58,116
|
9,724
|
14,709
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-591
|
-144,109
|
-146,932
|
-147,793
|
-148,270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
150,418
|
109,779
|
144,783
|
170,102
|
164,469
|
1. Hàng tồn kho
|
152,297
|
109,841
|
144,845
|
180,070
|
164,469
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,879
|
-62
|
-62
|
-9,968
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
281
|
1,312
|
1,074
|
3,890
|
609
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
270
|
401
|
280
|
1,690
|
609
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,285
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
911
|
794
|
916
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
438,536
|
429,195
|
409,954
|
377,709
|
358,236
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75,340
|
6,741
|
0
|
23
|
152
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75,340
|
6,741
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
23
|
152
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99,329
|
120,141
|
105,689
|
82,386
|
75,176
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98,365
|
119,312
|
105,086
|
81,436
|
74,070
|
- Nguyên giá
|
203,022
|
295,710
|
279,962
|
263,492
|
266,190
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104,657
|
-176,398
|
-174,877
|
-182,056
|
-192,120
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
964
|
830
|
604
|
950
|
1,106
|
- Nguyên giá
|
1,286
|
3,052
|
3,052
|
2,014
|
2,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-322
|
-2,223
|
-2,449
|
-1,064
|
-1,444
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
2,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
-2,374
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
259,010
|
275,922
|
278,777
|
268,614
|
262,473
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
259,010
|
275,922
|
278,777
|
268,614
|
262,473
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,856
|
4,578
|
5,560
|
8,563
|
5,630
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,856
|
4,578
|
5,560
|
6,581
|
5,341
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
1,981
|
290
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
21,441
|
18,919
|
16,396
|
13,874
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
838,127
|
874,666
|
1,059,466
|
825,864
|
851,971
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
265,949
|
230,111
|
389,673
|
205,096
|
229,470
|
I. Nợ ngắn hạn
|
258,205
|
223,727
|
385,609
|
203,762
|
227,984
|
1. Vay và nợ ngắn
|
153,461
|
118,335
|
305,566
|
110,974
|
96,314
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
55,467
|
71,801
|
52,222
|
59,107
|
81,228
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,091
|
3,225
|
3,813
|
11,826
|
33,517
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,991
|
6,826
|
369
|
3,076
|
2,482
|
6. Phải trả người lao động
|
14,293
|
10,330
|
9,179
|
9,511
|
8,260
|
7. Chi phí phải trả
|
869
|
2,385
|
7,495
|
1,116
|
849
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,431
|
3,269
|
2,702
|
2,713
|
2,706
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,668
|
916
|
2,772
|
2,651
|
132
|
II. Nợ dài hạn
|
7,743
|
6,383
|
4,065
|
1,334
|
1,485
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
50
|
503
|
423
|
707
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,122
|
6,333
|
3,561
|
910
|
778
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
572,178
|
644,555
|
669,793
|
620,768
|
622,501
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
565,077
|
637,996
|
664,146
|
616,032
|
618,634
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
368,000
|
368,000
|
387,047
|
387,047
|
387,047
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
153
|
153
|
11,771
|
11,771
|
12,502
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,589
|
-1,589
|
-1,589
|
-1,589
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
7,926
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
4,509
|
4,509
|
4,509
|
4,509
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
181,552
|
215,741
|
254,282
|
206,369
|
206,651
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
7,101
|
6,559
|
5,647
|
4,736
|
3,867
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,674
|
4,438
|
1,491
|
2,787
|
2,424
|
2. Nguồn kinh phí
|
-52
|
0
|
0
|
0
|
3,867
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
7,153
|
6,559
|
5,647
|
4,736
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,036
|
43,258
|
201
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
838,127
|
874,666
|
1,059,466
|
825,864
|
851,971
|