TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
266,466
|
292,474
|
340,033
|
374,494
|
354,747
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,822
|
48,297
|
56,938
|
45,944
|
64,247
|
1. Tiền
|
45,822
|
48,297
|
56,938
|
45,944
|
20,247
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
153,793
|
165,448
|
214,119
|
210,614
|
170,609
|
1. Phải thu khách hàng
|
143,610
|
136,762
|
191,511
|
179,102
|
141,098
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,719
|
16,404
|
11,793
|
18,569
|
9,840
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,683
|
14,502
|
18,324
|
20,796
|
27,836
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,219
|
-2,219
|
-7,508
|
-7,852
|
-8,165
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,170
|
62,930
|
59,251
|
96,896
|
101,428
|
1. Hàng tồn kho
|
57,170
|
62,930
|
59,251
|
96,896
|
101,428
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,682
|
15,798
|
9,726
|
21,039
|
18,463
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
959
|
9,106
|
3,703
|
12,158
|
11,074
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,897
|
4,551
|
4,599
|
8,148
|
6,252
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,826
|
2,141
|
1,424
|
733
|
1,137
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60,598
|
41,494
|
41,797
|
39,876
|
37,925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,650
|
27,257
|
21,098
|
27,124
|
31,631
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,582
|
27,231
|
21,098
|
27,124
|
31,631
|
- Nguyên giá
|
78,237
|
67,311
|
66,076
|
73,764
|
83,770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,654
|
-40,080
|
-44,977
|
-46,640
|
-52,139
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
68
|
26
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
213
|
213
|
213
|
173
|
173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145
|
-187
|
-213
|
-173
|
-173
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,425
|
13,622
|
10,816
|
8,165
|
6,294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,451
|
13,546
|
10,763
|
8,136
|
6,271
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
54
|
76
|
53
|
29
|
23
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8,921
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
327,064
|
333,968
|
381,830
|
414,370
|
392,672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
226,237
|
229,939
|
279,572
|
311,141
|
286,911
|
I. Nợ ngắn hạn
|
226,237
|
229,939
|
279,572
|
311,141
|
286,911
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,981
|
32,635
|
39,596
|
36,505
|
8,317
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
88,271
|
93,472
|
106,810
|
150,258
|
119,905
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48,769
|
46,397
|
77,478
|
56,452
|
59,805
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,073
|
535
|
3,138
|
1,512
|
382
|
6. Phải trả người lao động
|
5,947
|
3,447
|
7,005
|
12,721
|
10,551
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
59,459
|
54,846
|
46,879
|
55,196
|
88,778
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100,827
|
104,029
|
102,257
|
103,229
|
105,761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101,326
|
103,761
|
102,257
|
103,229
|
105,761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
91,000
|
91,000
|
91,000
|
91,000
|
91,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
59
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
59
|
0
|
59
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
452
|
1,027
|
1,578
|
2,028
|
2,620
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,714
|
7,254
|
7,484
|
7,757
|
9,494
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-499
|
268
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1,263
|
-1,393
|
-1,334
|
-1,503
|
-827
|
2. Nguồn kinh phí
|
-499
|
268
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,101
|
4,420
|
2,136
|
2,443
|
2,648
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
327,064
|
333,968
|
381,830
|
414,370
|
392,672
|