TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
673,760
|
633,377
|
598,439
|
491,570
|
465,723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91,083
|
76,451
|
223,855
|
130,606
|
91,274
|
1. Tiền
|
15,483
|
9,451
|
94,455
|
24,706
|
36,574
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
75,600
|
67,000
|
129,400
|
105,900
|
54,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,074
|
9,074
|
9,074
|
83,674
|
91,310
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
480,473
|
449,917
|
347,606
|
121,009
|
55,538
|
1. Phải thu khách hàng
|
333,420
|
245,617
|
296,571
|
82,051
|
23,303
|
2. Trả trước cho người bán
|
122,217
|
72,938
|
47,524
|
33,252
|
27,197
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,836
|
11,362
|
3,511
|
5,706
|
6,853
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60,769
|
97,935
|
17,903
|
153,605
|
223,452
|
1. Hàng tồn kho
|
60,769
|
97,935
|
17,903
|
153,605
|
223,452
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,361
|
0
|
0
|
2,676
|
4,149
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,361
|
0
|
0
|
12
|
156
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,018
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,664
|
2,974
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
159,517
|
141,283
|
130,860
|
120,914
|
108,458
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,548
|
57,853
|
51,415
|
45,154
|
38,780
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,474
|
57,752
|
51,349
|
45,123
|
38,765
|
- Nguyên giá
|
45,247
|
75,247
|
74,532
|
74,677
|
74,677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,773
|
-17,495
|
-23,183
|
-29,555
|
-35,912
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74
|
101
|
66
|
31
|
14
|
- Nguyên giá
|
140
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66
|
-99
|
-134
|
-169
|
-186
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
118,371
|
79,879
|
76,299
|
72,720
|
69,141
|
- Nguyên giá
|
126,055
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
96,056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,684
|
-16,177
|
-19,756
|
-23,336
|
-26,915
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
892
|
854
|
449
|
343
|
351
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
892
|
854
|
449
|
343
|
351
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
833,276
|
774,660
|
729,299
|
612,484
|
574,181
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
336,000
|
366,648
|
271,492
|
175,978
|
128,154
|
I. Nợ ngắn hạn
|
261,906
|
315,442
|
236,526
|
154,658
|
107,262
|
1. Vay và nợ ngắn
|
166,408
|
144,408
|
85,142
|
17,772
|
31,210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,578
|
22,833
|
26,186
|
13,209
|
6,677
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,147
|
1,160
|
1,180
|
907
|
1,419
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,750
|
15,858
|
11,152
|
579
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
5,448
|
5,451
|
6,385
|
5,965
|
8,591
|
7. Chi phí phải trả
|
51,112
|
103,329
|
72,434
|
70,481
|
13,987
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,471
|
10,739
|
16,939
|
28,879
|
23,766
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,363
|
II. Nợ dài hạn
|
74,093
|
51,206
|
34,966
|
21,319
|
20,893
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
74,093
|
51,206
|
34,966
|
21,319
|
9,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
497,277
|
408,011
|
457,807
|
436,507
|
446,026
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
497,277
|
408,011
|
457,807
|
436,507
|
446,026
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
210,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
80,832
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86,445
|
127,179
|
176,975
|
155,675
|
165,194
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,118
|
11,664
|
12,996
|
15,551
|
19,249
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
833,276
|
774,660
|
729,299
|
612,484
|
574,181
|