TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,557,169
|
3,021,215
|
3,655,210
|
4,167,101
|
2,966,327
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,441
|
692,439
|
778,548
|
1,476,545
|
568,241
|
1. Tiền
|
23,441
|
41,439
|
18,548
|
16,545
|
18,241
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
651,000
|
760,000
|
1,460,000
|
550,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
70,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,818,210
|
1,967,016
|
2,277,896
|
1,938,645
|
1,766,119
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,770,690
|
1,932,302
|
2,252,417
|
1,920,984
|
1,700,113
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,129
|
1,187
|
1,635
|
465
|
51,021
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
46,248
|
34,142
|
24,503
|
17,741
|
14,985
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-858
|
-614
|
-660
|
-544
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
715,519
|
356,484
|
597,827
|
745,424
|
560,067
|
1. Hàng tồn kho
|
715,519
|
356,484
|
597,827
|
745,424
|
560,067
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
5,276
|
938
|
6,488
|
1,900
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
938
|
2,645
|
628
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5,276
|
0
|
3,843
|
1,272
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,597,376
|
10,748,217
|
9,008,397
|
7,009,777
|
5,735,597
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,185,910
|
10,328,252
|
8,559,733
|
6,786,047
|
5,528,208
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,184,423
|
10,327,040
|
8,558,676
|
6,784,696
|
5,526,451
|
- Nguyên giá
|
22,057,566
|
22,058,473
|
22,079,165
|
22,083,494
|
22,125,918
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,873,143
|
-11,731,433
|
-13,520,489
|
-15,298,798
|
-16,599,467
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,487
|
1,212
|
1,057
|
1,351
|
1,756
|
- Nguyên giá
|
2,668
|
2,668
|
2,826
|
3,507
|
4,543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,181
|
-1,456
|
-1,769
|
-2,156
|
-2,787
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
267,648
|
251,771
|
217,228
|
211,042
|
200,620
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261,826
|
193,171
|
142,936
|
134,352
|
126,030
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,822
|
0
|
0
|
76,690
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
58,600
|
74,293
|
0
|
74,590
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,154,545
|
13,769,432
|
12,663,606
|
11,176,878
|
8,701,924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,968,933
|
8,077,150
|
6,464,417
|
4,259,842
|
2,475,732
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,768,623
|
2,686,558
|
2,937,244
|
2,257,070
|
1,327,979
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,902,998
|
1,861,338
|
1,870,334
|
1,440,288
|
820,129
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
452,670
|
353,303
|
412,810
|
506,115
|
340,474
|
4. Người mua trả tiền trước
|
138
|
138
|
46
|
46
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,263
|
11,914
|
53,490
|
16,021
|
13,449
|
6. Phải trả người lao động
|
37,447
|
36,874
|
51,309
|
63,936
|
31,449
|
7. Chi phí phải trả
|
287,347
|
277,153
|
313,075
|
58,658
|
28,026
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,238
|
97,905
|
208,140
|
146,202
|
68,989
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,200,310
|
5,390,593
|
3,527,173
|
2,002,772
|
1,147,753
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,200,310
|
5,390,593
|
3,527,173
|
1,989,172
|
1,137,213
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,185,612
|
5,692,282
|
6,199,189
|
6,917,036
|
6,226,192
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,185,612
|
5,692,282
|
6,199,189
|
6,917,036
|
6,226,192
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
158
|
3,033
|
3,814
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-299,060
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,411
|
63,594
|
63,435
|
130,560
|
570,293
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
245,608
|
432,035
|
938,942
|
1,586,789
|
455,432
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46,522
|
47,933
|
28,040
|
25,805
|
25,417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,154,545
|
13,769,432
|
12,663,606
|
11,176,878
|
8,701,924
|