TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
963,218
|
1,266,055
|
909,033
|
699,586
|
966,549
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
138,370
|
62,237
|
47,942
|
32,960
|
28,763
|
1. Tiền
|
55,342
|
25,199
|
30,212
|
20,671
|
28,763
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
83,028
|
37,038
|
17,730
|
12,289
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
114,400
|
176,598
|
121,938
|
242,086
|
411,957
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
237,178
|
240,171
|
217,983
|
162,468
|
200,651
|
1. Phải thu khách hàng
|
158,853
|
217,920
|
188,575
|
122,576
|
169,830
|
2. Trả trước cho người bán
|
71,833
|
18,938
|
28,501
|
33,048
|
25,933
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,364
|
11,568
|
10,972
|
14,941
|
12,747
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,923
|
-8,255
|
-10,064
|
-8,097
|
-7,859
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
406,472
|
746,385
|
489,240
|
232,824
|
303,010
|
1. Hàng tồn kho
|
416,078
|
758,250
|
500,648
|
243,384
|
311,471
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9,606
|
-11,864
|
-11,408
|
-10,560
|
-8,461
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66,798
|
40,663
|
31,930
|
29,248
|
22,168
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,690
|
1,717
|
2,010
|
1,732
|
1,443
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
64,117
|
37,021
|
28,485
|
25,784
|
19,764
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
991
|
1,925
|
1,434
|
1,732
|
961
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,341,229
|
1,244,621
|
1,235,710
|
1,107,383
|
1,051,342
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,418
|
9,598
|
9,597
|
21,281
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,418
|
9,598
|
9,597
|
21,281
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,038,878
|
978,698
|
992,319
|
861,004
|
876,785
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,025,517
|
957,215
|
953,241
|
822,508
|
852,834
|
- Nguyên giá
|
1,803,888
|
1,800,141
|
1,795,290
|
1,516,914
|
1,615,942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-778,370
|
-842,926
|
-842,049
|
-694,406
|
-763,109
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
8,003
|
26,074
|
26,066
|
23,657
|
- Nguyên giá
|
0
|
8,068
|
28,489
|
31,972
|
30,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-66
|
-2,415
|
-5,906
|
-7,039
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,361
|
13,481
|
13,004
|
12,430
|
294
|
- Nguyên giá
|
15,328
|
15,577
|
15,577
|
15,093
|
774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,967
|
-2,096
|
-2,573
|
-2,663
|
-479
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
72,046
|
52,767
|
23,642
|
22,610
|
20,494
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,453
|
31,354
|
3,330
|
3,445
|
3,387
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
44,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,407
|
-3,587
|
-4,688
|
-4,835
|
-6,894
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
187,477
|
166,897
|
149,195
|
156,974
|
132,245
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
187,477
|
166,897
|
149,195
|
156,974
|
132,245
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,759
|
1,453
|
1,148
|
717
|
538
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,304,447
|
2,510,675
|
2,144,743
|
1,806,969
|
2,017,891
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,892,494
|
1,943,307
|
1,603,087
|
1,271,631
|
1,426,947
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,129,390
|
1,319,675
|
1,014,222
|
744,593
|
922,974
|
1. Vay và nợ ngắn
|
798,492
|
1,021,662
|
761,151
|
518,171
|
616,390
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
139,419
|
116,278
|
129,402
|
110,147
|
132,851
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,304
|
10,441
|
6,293
|
5,584
|
3,479
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,512
|
4,505
|
2,543
|
1,863
|
8,404
|
6. Phải trả người lao động
|
59,367
|
73,009
|
59,767
|
54,433
|
67,300
|
7. Chi phí phải trả
|
37,510
|
12,801
|
13,303
|
10,058
|
8,422
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
42,298
|
51,501
|
14,074
|
17,029
|
19,351
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42,885
|
II. Nợ dài hạn
|
763,104
|
623,632
|
588,866
|
527,038
|
503,973
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
9,276
|
5,417
|
1,612
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
688,263
|
546,296
|
544,512
|
487,415
|
467,537
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,724
|
7,746
|
8,842
|
8,588
|
9,641
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
68,001
|
68,001
|
24,666
|
24,666
|
24,666
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
411,952
|
567,368
|
541,656
|
535,339
|
590,944
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
411,952
|
567,368
|
541,656
|
535,339
|
590,944
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
37,603
|
37,603
|
43,585
|
42,658
|
43,723
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,897
|
56,778
|
63,599
|
52,052
|
59,562
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,387
|
40,611
|
10,167
|
23,128
|
70,183
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30,488
|
29,334
|
27,545
|
26,238
|
22,724
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
84,529
|
87,907
|
79,835
|
73,031
|
73,007
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,304,447
|
2,510,675
|
2,144,743
|
1,806,969
|
2,017,891
|