TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,332,898
|
1,524,135
|
2,372,965
|
1,968,852
|
1,903,995
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,078,524
|
296,219
|
675,607
|
607,069
|
848,515
|
1. Tiền
|
678,002
|
240,682
|
625,052
|
606,493
|
348,010
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
400,522
|
55,538
|
50,555
|
576
|
500,505
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,884
|
14,628
|
15,345
|
16,189
|
17,015
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
489,302
|
526,801
|
498,038
|
439,080
|
342,022
|
1. Phải thu khách hàng
|
351,470
|
258,125
|
260,600
|
278,817
|
240,158
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,876
|
35,771
|
67,637
|
52,667
|
39,265
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
117,895
|
233,015
|
169,801
|
107,596
|
62,599
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
61
|
-110
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
716,900
|
664,145
|
1,044,110
|
846,615
|
646,114
|
1. Hàng tồn kho
|
762,755
|
709,208
|
1,088,350
|
883,104
|
656,799
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45,856
|
-45,063
|
-44,240
|
-36,489
|
-10,685
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34,289
|
22,342
|
139,865
|
59,897
|
50,330
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,996
|
4,396
|
53,199
|
41,967
|
30,872
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,771
|
17,942
|
86,666
|
17,930
|
19,457
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,522
|
4
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,707,633
|
7,285,052
|
7,012,092
|
6,654,898
|
6,318,373
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,992
|
18,053
|
19,125
|
21,390
|
22,685
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16,992
|
18,053
|
19,125
|
21,390
|
22,685
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,334,247
|
5,858,949
|
5,439,138
|
5,001,380
|
5,073,753
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,239,092
|
5,763,639
|
5,334,570
|
4,897,487
|
4,432,838
|
- Nguyên giá
|
13,590,856
|
13,679,547
|
13,796,729
|
13,895,578
|
13,905,243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,351,764
|
-7,915,908
|
-8,462,159
|
-8,998,091
|
-9,472,405
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95,155
|
95,310
|
104,568
|
103,893
|
640,915
|
- Nguyên giá
|
131,476
|
132,391
|
143,398
|
145,239
|
693,016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,321
|
-37,081
|
-38,830
|
-41,346
|
-52,101
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,458
|
44,436
|
26,082
|
31,171
|
36,484
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,542
|
-11,564
|
-29,918
|
-24,829
|
-19,516
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
389,904
|
412,511
|
495,823
|
539,750
|
659,200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
257,026
|
295,449
|
383,410
|
403,427
|
534,498
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8,582
|
9,139
|
12,764
|
8,963
|
11,061
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
124,295
|
107,923
|
99,649
|
127,360
|
113,641
|
VI. Lợi thế thương mại
|
201
|
167
|
134
|
100
|
67
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,040,531
|
8,809,187
|
9,385,058
|
8,623,750
|
8,222,369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,648,065
|
3,634,771
|
4,272,435
|
3,790,839
|
3,342,228
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,628,610
|
3,619,256
|
4,255,383
|
3,771,125
|
3,321,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,376,947
|
1,611,128
|
1,845,022
|
1,578,036
|
1,511,390
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,367,655
|
1,208,301
|
1,434,038
|
1,230,721
|
1,130,189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63,658
|
73,653
|
91,661
|
116,026
|
75,684
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,634
|
47,127
|
31,796
|
13,085
|
27,334
|
6. Phải trả người lao động
|
147,960
|
196,713
|
169,691
|
143,494
|
102,282
|
7. Chi phí phải trả
|
33,554
|
7,416
|
8,341
|
6,807
|
5,701
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
384,689
|
201,356
|
386,177
|
402,124
|
223,151
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,645
|
922
|
II. Nợ dài hạn
|
19,455
|
15,515
|
17,052
|
19,714
|
21,028
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
444
|
356
|
276
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
14,422
|
15,515
|
16,608
|
19,358
|
20,752
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,392,466
|
5,174,416
|
5,112,622
|
4,832,911
|
4,880,141
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,392,466
|
5,174,416
|
5,112,622
|
4,832,911
|
4,880,141
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70,790
|
70,790
|
70,877
|
70,877
|
70,877
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-903
|
-903
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
770,213
|
792,791
|
903,346
|
918,346
|
918,346
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
727,676
|
486,795
|
313,197
|
18,249
|
65,262
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
99,193
|
137,558
|
158,334
|
158,103
|
112,116
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,791
|
9,044
|
9,304
|
9,540
|
9,757
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10,040,531
|
8,809,187
|
9,385,058
|
8,623,750
|
8,222,369
|