単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,332,898 1,524,135 2,372,965 1,968,852 1,903,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,078,524 296,219 675,607 607,069 848,515
1. Tiền 678,002 240,682 625,052 606,493 348,010
2. Các khoản tương đương tiền 400,522 55,538 50,555 576 500,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,884 14,628 15,345 16,189 17,015
1. Đầu tư ngắn hạn 1 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489,302 526,801 498,038 439,080 342,022
1. Phải thu khách hàng 351,470 258,125 260,600 278,817 240,158
2. Trả trước cho người bán 19,876 35,771 67,637 52,667 39,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 117,895 233,015 169,801 107,596 62,599
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 61 -110 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 716,900 664,145 1,044,110 846,615 646,114
1. Hàng tồn kho 762,755 709,208 1,088,350 883,104 656,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,856 -45,063 -44,240 -36,489 -10,685
V. Tài sản ngắn hạn khác 34,289 22,342 139,865 59,897 50,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,996 4,396 53,199 41,967 30,872
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,771 17,942 86,666 17,930 19,457
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,522 4 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7,707,633 7,285,052 7,012,092 6,654,898 6,318,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,992 18,053 19,125 21,390 22,685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16,992 18,053 19,125 21,390 22,685
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,334,247 5,858,949 5,439,138 5,001,380 5,073,753
1. Tài sản cố định hữu hình 6,239,092 5,763,639 5,334,570 4,897,487 4,432,838
- Nguyên giá 13,590,856 13,679,547 13,796,729 13,895,578 13,905,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,351,764 -7,915,908 -8,462,159 -8,998,091 -9,472,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 95,155 95,310 104,568 103,893 640,915
- Nguyên giá 131,476 132,391 143,398 145,239 693,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,321 -37,081 -38,830 -41,346 -52,101
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,458 44,436 26,082 31,171 36,484
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 56,000 56,000 56,000 56,000 56,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,542 -11,564 -29,918 -24,829 -19,516
V. Tổng tài sản dài hạn khác 389,904 412,511 495,823 539,750 659,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 257,026 295,449 383,410 403,427 534,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 8,582 9,139 12,764 8,963 11,061
3. Tài sản dài hạn khác 124,295 107,923 99,649 127,360 113,641
VI. Lợi thế thương mại 201 167 134 100 67
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,040,531 8,809,187 9,385,058 8,623,750 8,222,369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,648,065 3,634,771 4,272,435 3,790,839 3,342,228
I. Nợ ngắn hạn 4,628,610 3,619,256 4,255,383 3,771,125 3,321,200
1. Vay và nợ ngắn 2,376,947 1,611,128 1,845,022 1,578,036 1,511,390
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,367,655 1,208,301 1,434,038 1,230,721 1,130,189
4. Người mua trả tiền trước 63,658 73,653 91,661 116,026 75,684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,634 47,127 31,796 13,085 27,334
6. Phải trả người lao động 147,960 196,713 169,691 143,494 102,282
7. Chi phí phải trả 33,554 7,416 8,341 6,807 5,701
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 384,689 201,356 386,177 402,124 223,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1,645 922
II. Nợ dài hạn 19,455 15,515 17,052 19,714 21,028
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 444 356 276
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 14,422 15,515 16,608 19,358 20,752
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,392,466 5,174,416 5,112,622 4,832,911 4,880,141
I. Vốn chủ sở hữu 5,392,466 5,174,416 5,112,622 4,832,911 4,880,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,815,899 3,815,899 3,815,899 3,815,899 3,815,899
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790 70,790 70,877 70,877 70,877
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -903 -903 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 770,213 792,791 903,346 918,346 918,346
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 727,676 486,795 313,197 18,249 65,262
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 99,193 137,558 158,334 158,103 112,116
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,791 9,044 9,304 9,540 9,757
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,040,531 8,809,187 9,385,058 8,623,750 8,222,369