TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
258,107
|
314,528
|
326,017
|
350,948
|
378,149
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,542
|
13,216
|
20,407
|
13,436
|
10,479
|
1. Tiền
|
8,992
|
13,216
|
20,407
|
13,436
|
10,479
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
102,801
|
134,340
|
140,110
|
193,890
|
198,985
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
20,991
|
20,991
|
20,991
|
20,991
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-6,190
|
-4,780
|
-2,069
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
127,477
|
165,542
|
163,929
|
140,357
|
167,087
|
1. Phải thu khách hàng
|
126,275
|
163,577
|
158,610
|
134,608
|
159,558
|
2. Trả trước cho người bán
|
569
|
692
|
2,068
|
2,609
|
2,572
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,072
|
3,203
|
4,888
|
5,957
|
7,019
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,439
|
-1,930
|
-1,637
|
-2,818
|
-2,061
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,093
|
571
|
1,422
|
2,547
|
1,525
|
1. Hàng tồn kho
|
1,093
|
571
|
1,422
|
2,547
|
1,525
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
193
|
860
|
149
|
718
|
73
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
857
|
145
|
718
|
73
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
4
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
133,922
|
112,588
|
92,466
|
71,727
|
55,529
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
133,922
|
112,588
|
92,466
|
71,727
|
55,529
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
133,922
|
112,588
|
92,466
|
71,727
|
55,529
|
- Nguyên giá
|
261,152
|
261,715
|
263,864
|
263,421
|
256,957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127,230
|
-149,127
|
-171,397
|
-191,694
|
-201,428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
392,029
|
427,116
|
418,484
|
422,675
|
433,678
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61,591
|
91,309
|
80,235
|
89,301
|
99,475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,591
|
91,309
|
80,235
|
89,301
|
99,475
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,896
|
76,016
|
60,657
|
57,719
|
66,126
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
230
|
385
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,325
|
2,020
|
1,407
|
1,893
|
1,116
|
6. Phải trả người lao động
|
8,895
|
9,033
|
12,513
|
17,954
|
21,206
|
7. Chi phí phải trả
|
175
|
588
|
1,949
|
947
|
4,887
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,240
|
1,738
|
808
|
3,682
|
3,124
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
330,438
|
335,807
|
338,248
|
333,374
|
334,203
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
330,438
|
335,807
|
338,248
|
333,374
|
334,203
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
114,061
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
117,000
|
6,097
|
124,018
|
127,245
|
127,245
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,922
|
30,959
|
29,224
|
20,863
|
21,376
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
896
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,059
|
1,915
|
2,902
|
6,876
|
2,631
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
405
|
579
|
0
|
1,155
|
1,470
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
392,029
|
427,116
|
418,484
|
422,675
|
433,678
|