Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
219,561
|
271,911
|
282,084
|
297,847
|
351,319
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
219,561
|
271,911
|
282,084
|
297,847
|
351,319
|
Giá vốn hàng bán
|
175,823
|
227,396
|
239,225
|
267,088
|
323,698
|
Lợi nhuận gộp
|
43,738
|
44,515
|
42,859
|
30,759
|
27,621
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,335
|
9,467
|
10,542
|
9,627
|
15,346
|
Chi phí tài chính
|
2,060
|
-1,410
|
-2,711
|
-2,069
|
53
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,026
|
18,227
|
22,675
|
22,641
|
26,263
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,986
|
37,164
|
33,437
|
19,814
|
16,652
|
Thu nhập khác
|
940
|
295
|
269
|
1,411
|
6,356
|
Chi phí khác
|
105
|
639
|
459
|
20
|
766
|
Lợi nhuận khác
|
835
|
-344
|
-190
|
1,391
|
5,589
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,821
|
36,820
|
33,247
|
21,205
|
22,241
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,525
|
7,697
|
6,668
|
4,066
|
4,464
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,525
|
7,697
|
6,668
|
4,066
|
4,464
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,297
|
29,123
|
26,579
|
17,139
|
17,777
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
195
|
174
|
317
|
159
|
166
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,102
|
28,949
|
26,261
|
16,981
|
17,612
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|