TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
718,023
|
1,371,833
|
1,927,862
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,567
|
16,121
|
20,354
|
1. Tiền
|
11,567
|
16,121
|
20,354
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
337,000
|
810,062
|
1,207,256
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
224,835
|
217,289
|
350,412
|
1. Phải thu khách hàng
|
72,750
|
111,374
|
84,297
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,271
|
56,688
|
231,582
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
80,814
|
25,436
|
34,533
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
137,612
|
307,434
|
340,545
|
1. Hàng tồn kho
|
152,221
|
309,487
|
345,771
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14,609
|
-2,053
|
-5,226
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,009
|
20,927
|
9,294
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,124
|
6,186
|
5,236
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,126
|
14,300
|
548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
759
|
441
|
3,510
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
442,442
|
790,116
|
1,038,108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
683
|
31,274
|
204,524
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
683
|
1,274
|
204,524
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
341,789
|
472,335
|
773,472
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
319,690
|
466,613
|
770,413
|
- Nguyên giá
|
713,517
|
932,752
|
1,354,346
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-393,827
|
-466,139
|
-583,933
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
16,232
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
39,331
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,099
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,867
|
5,722
|
3,059
|
- Nguyên giá
|
13,719
|
15,524
|
15,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,853
|
-9,802
|
-12,465
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70,131
|
70,131
|
131
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
131
|
131
|
131
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,467
|
39,980
|
42,547
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,467
|
39,980
|
42,547
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,160,465
|
2,161,949
|
2,965,970
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,201,342
|
1,369,238
|
1,645,175
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,187,788
|
1,367,438
|
1,645,175
|
1. Vay và nợ ngắn
|
686,261
|
475,081
|
541,563
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
198,747
|
433,390
|
525,622
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57,653
|
66,978
|
53,356
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,912
|
45,280
|
99,990
|
6. Phải trả người lao động
|
40,591
|
56,191
|
50,297
|
7. Chi phí phải trả
|
197,686
|
281,693
|
363,457
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,258
|
6,236
|
9,211
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,554
|
1,800
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,462
|
1,800
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,093
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-40,878
|
792,711
|
1,320,794
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-40,878
|
792,711
|
1,320,794
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
526,451
|
589,455
|
589,455
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,549
|
275,323
|
275,323
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,150
|
5,150
|
5,150
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-579,028
|
-77,217
|
450,866
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,680
|
1,680
|
1,680
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,160,465
|
2,161,949
|
2,965,970
|