TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35,299
|
33,469
|
41,710
|
40,790
|
33,188
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,835
|
4,767
|
7,744
|
4,078
|
4,459
|
1. Tiền
|
4,532
|
4,452
|
7,414
|
3,742
|
4,111
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
303
|
315
|
330
|
336
|
348
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
100
|
100
|
111
|
116
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,420
|
5,786
|
11,534
|
11,611
|
14,672
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,914
|
2,513
|
8,932
|
6,978
|
11,515
|
2. Trả trước cho người bán
|
341
|
336
|
787
|
1,865
|
1,483
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,165
|
2,937
|
2,014
|
2,966
|
1,733
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-199
|
-199
|
-58
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,008
|
21,146
|
22,052
|
23,687
|
13,642
|
1. Hàng tồn kho
|
22,008
|
21,146
|
22,052
|
23,687
|
19,327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5,685
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,036
|
1,669
|
280
|
1,303
|
299
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,036
|
1,216
|
280
|
1,303
|
299
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
453
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
272,198
|
272,621
|
265,672
|
286,369
|
280,931
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
212
|
212
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
212
|
212
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
253,653
|
257,181
|
244,135
|
257,842
|
279,176
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
251,987
|
255,585
|
242,610
|
256,347
|
277,689
|
- Nguyên giá
|
486,315
|
519,141
|
536,938
|
583,790
|
640,215
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-234,329
|
-263,556
|
-294,328
|
-327,444
|
-362,526
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,666
|
1,596
|
1,526
|
1,496
|
1,488
|
- Nguyên giá
|
2,042
|
2,042
|
2,042
|
2,042
|
2,042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-376
|
-446
|
-516
|
-546
|
-554
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,586
|
6,877
|
1,278
|
1,054
|
1,755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,586
|
6,877
|
1,278
|
1,054
|
1,755
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307,497
|
306,090
|
307,382
|
327,159
|
314,119
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
144,196
|
145,155
|
143,029
|
158,769
|
141,280
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77,343
|
76,698
|
85,666
|
98,873
|
70,992
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,880
|
28,880
|
52,818
|
43,335
|
11,752
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,716
|
32,009
|
16,677
|
40,009
|
39,082
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,118
|
1,708
|
595
|
2,448
|
2,318
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,719
|
377
|
1,011
|
1,455
|
2,733
|
6. Phải trả người lao động
|
1,895
|
4,948
|
4,531
|
1,548
|
3,779
|
7. Chi phí phải trả
|
739
|
657
|
0
|
0
|
495
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,474
|
6,721
|
8,260
|
8,043
|
8,919
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66,853
|
68,457
|
57,363
|
59,896
|
70,288
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,299
|
13,783
|
14,921
|
14,309
|
13,770
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
65,554
|
54,674
|
42,442
|
45,587
|
56,518
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163,301
|
160,935
|
164,353
|
168,391
|
172,839
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163,301
|
160,935
|
164,353
|
168,391
|
172,839
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
122,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,301
|
38,935
|
42,353
|
46,391
|
50,839
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,801
|
1,398
|
1,774
|
2,035
|
1,914
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
307,497
|
306,090
|
307,382
|
327,159
|
314,119
|