TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,123
|
16,750
|
25,679
|
31,423
|
42,079
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,132
|
13,836
|
5,908
|
2,830
|
3,424
|
1. Tiền
|
4,332
|
3,270
|
5,908
|
2,830
|
3,424
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,800
|
10,566
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
16,500
|
26,500
|
35,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,531
|
1,537
|
1,431
|
910
|
1,443
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,806
|
1,068
|
1,008
|
484
|
707
|
2. Trả trước cho người bán
|
303
|
214
|
59
|
119
|
119
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
422
|
255
|
364
|
381
|
715
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-74
|
-97
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,461
|
1,377
|
1,571
|
1,149
|
1,707
|
1. Hàng tồn kho
|
2,461
|
1,377
|
1,571
|
1,149
|
1,707
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
269
|
34
|
5
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
34
|
5
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
269
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28,592
|
30,820
|
29,190
|
32,151
|
32,536
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,355
|
27,774
|
26,859
|
30,300
|
31,372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,287
|
27,515
|
26,631
|
30,104
|
31,208
|
- Nguyên giá
|
45,951
|
49,408
|
50,820
|
56,454
|
60,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,663
|
-21,893
|
-24,189
|
-26,349
|
-29,030
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
68
|
260
|
228
|
196
|
164
|
- Nguyên giá
|
110
|
320
|
320
|
320
|
320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-60
|
-92
|
-124
|
-156
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,076
|
1,025
|
974
|
924
|
873
|
- Nguyên giá
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
1,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194
|
-245
|
-295
|
-346
|
-397
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
925
|
1,824
|
1,140
|
631
|
273
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
925
|
1,824
|
1,140
|
631
|
273
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49,716
|
47,571
|
54,869
|
63,574
|
74,615
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,851
|
4,455
|
6,280
|
8,560
|
10,971
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,851
|
4,455
|
6,280
|
8,560
|
10,971
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,064
|
837
|
451
|
648
|
494
|
4. Người mua trả tiền trước
|
771
|
6
|
0
|
0
|
639
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,523
|
530
|
1,168
|
641
|
853
|
6. Phải trả người lao động
|
1,624
|
2,099
|
3,389
|
4,353
|
2,860
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
94
|
175
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
131
|
251
|
281
|
456
|
532
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,864
|
43,116
|
48,589
|
55,014
|
63,644
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,752
|
42,924
|
48,263
|
55,014
|
63,644
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,812
|
10,183
|
11,573
|
13,651
|
16,412
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,854
|
7,656
|
11,604
|
16,278
|
22,147
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
113
|
191
|
326
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
738
|
638
|
816
|
2,461
|
5,593
|
2. Nguồn kinh phí
|
113
|
191
|
326
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49,716
|
47,571
|
54,869
|
63,574
|
74,615
|