TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
481,262
|
618,508
|
559,588
|
572,079
|
656,321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,449
|
7,319
|
15,407
|
8,156
|
17,221
|
1. Tiền
|
11,449
|
7,319
|
15,407
|
8,156
|
17,221
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
7,500
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75,977
|
97,594
|
83,791
|
80,699
|
101,608
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,171
|
58,510
|
51,038
|
74,031
|
102,121
|
2. Trả trước cho người bán
|
222
|
115
|
952
|
994
|
1,209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,489
|
45,770
|
37,879
|
11,751
|
4,538
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,906
|
-6,801
|
-6,078
|
-6,078
|
-6,259
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
393,791
|
494,235
|
454,606
|
480,524
|
533,422
|
1. Hàng tồn kho
|
393,791
|
494,235
|
454,606
|
480,524
|
533,422
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45
|
11,860
|
5,784
|
2,700
|
4,070
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45
|
11,858
|
2,891
|
1,591
|
2,297
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3
|
2,893
|
1,108
|
1,773
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122,111
|
88,484
|
83,864
|
76,418
|
72,831
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84,174
|
77,893
|
71,218
|
64,801
|
62,202
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,897
|
73,631
|
66,968
|
60,551
|
57,312
|
- Nguyên giá
|
158,156
|
159,148
|
159,148
|
157,983
|
157,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,260
|
-85,517
|
-92,179
|
-97,432
|
-99,700
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,277
|
4,262
|
4,250
|
4,250
|
4,890
|
- Nguyên giá
|
6,126
|
6,126
|
6,126
|
6,126
|
6,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,849
|
-1,865
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,297
|
9,951
|
10,318
|
10,977
|
10,629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,297
|
9,951
|
10,318
|
10,977
|
10,629
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
603,373
|
706,992
|
643,452
|
648,497
|
729,152
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
410,316
|
450,920
|
393,498
|
397,302
|
469,854
|
I. Nợ ngắn hạn
|
407,969
|
448,224
|
393,498
|
394,653
|
467,190
|
1. Vay và nợ ngắn
|
327,978
|
238,098
|
243,462
|
362,811
|
395,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
73,102
|
202,658
|
147,433
|
28,655
|
67,775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,560
|
951
|
111
|
1,275
|
1,321
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,583
|
4,548
|
1
|
2
|
159
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
540
|
7. Chi phí phải trả
|
325
|
188
|
288
|
456
|
318
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5
|
2
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,348
|
2,696
|
0
|
2,649
|
2,663
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,348
|
2,696
|
0
|
2,649
|
2,663
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,057
|
256,072
|
246,748
|
251,195
|
259,298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,057
|
256,072
|
246,748
|
251,195
|
259,298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,057
|
106,072
|
96,748
|
101,195
|
109,298
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
603,373
|
706,992
|
640,246
|
648,497
|
729,152
|