TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
572,079
|
616,864
|
645,132
|
632,543
|
656,321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,156
|
7,349
|
41,667
|
9,095
|
17,221
|
1. Tiền
|
8,156
|
7,349
|
41,667
|
9,095
|
17,221
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
80,699
|
80,352
|
41,929
|
97,838
|
101,608
|
1. Phải thu khách hàng
|
74,031
|
76,680
|
44,639
|
97,760
|
102,121
|
2. Trả trước cho người bán
|
994
|
994
|
1,007
|
1,130
|
1,209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,751
|
8,756
|
2,415
|
5,080
|
4,538
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,078
|
-6,078
|
-6,132
|
-6,132
|
-6,259
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
480,524
|
523,758
|
554,570
|
523,075
|
533,422
|
1. Hàng tồn kho
|
480,524
|
523,758
|
554,570
|
523,075
|
533,422
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,700
|
5,405
|
6,966
|
2,534
|
4,070
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
64
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,591
|
4,602
|
6,559
|
2,199
|
2,297
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,108
|
803
|
343
|
336
|
1,773
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,418
|
74,674
|
72,617
|
70,643
|
72,831
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,441
|
63,840
|
62,249
|
60,500
|
62,202
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,551
|
58,950
|
57,358
|
55,609
|
57,312
|
- Nguyên giá
|
157,983
|
157,983
|
157,837
|
154,547
|
157,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,432
|
-99,033
|
-100,479
|
-98,937
|
-99,700
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,890
|
4,890
|
4,890
|
4,890
|
4,890
|
- Nguyên giá
|
6,766
|
6,766
|
6,766
|
6,766
|
6,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
-1,876
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,977
|
10,834
|
10,369
|
10,143
|
10,629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,977
|
10,834
|
10,369
|
10,143
|
10,629
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
648,497
|
691,538
|
717,750
|
703,185
|
729,152
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
397,302
|
439,116
|
463,478
|
447,945
|
469,854
|
I. Nợ ngắn hạn
|
394,653
|
436,467
|
460,470
|
445,195
|
467,190
|
1. Vay và nợ ngắn
|
362,811
|
406,701
|
420,554
|
388,665
|
395,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
28,655
|
22,386
|
37,260
|
50,380
|
67,775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,275
|
5,685
|
256
|
3,916
|
1,321
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
267
|
159
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
513
|
466
|
512
|
540
|
7. Chi phí phải trả
|
456
|
0
|
284
|
0
|
318
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
30
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,649
|
2,649
|
3,008
|
2,750
|
2,663
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,649
|
2,649
|
3,008
|
2,750
|
2,663
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
251,195
|
252,423
|
254,272
|
255,240
|
259,298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
251,195
|
252,423
|
254,272
|
255,240
|
259,298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
101,195
|
102,423
|
104,272
|
105,240
|
109,298
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
648,497
|
691,538
|
717,750
|
703,185
|
729,152
|