TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
87,626
|
74,513
|
118,518
|
124,608
|
99,347
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,813
|
13,518
|
39,775
|
51,604
|
7,338
|
1. Tiền
|
6,706
|
3,468
|
9,636
|
1,229
|
2,217
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,107
|
10,050
|
30,139
|
50,375
|
5,121
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,896
|
7,094
|
11,083
|
12,118
|
7,636
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,893
|
2,790
|
1,784
|
3,674
|
2,589
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,640
|
1,668
|
5,448
|
4,782
|
3,041
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,369
|
3,928
|
5,143
|
4,954
|
3,399
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,006
|
-1,292
|
-1,292
|
-1,292
|
-1,393
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,611
|
53,576
|
67,407
|
60,709
|
83,441
|
1. Hàng tồn kho
|
39,611
|
53,576
|
67,407
|
60,709
|
83,441
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
306
|
326
|
253
|
176
|
932
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
306
|
326
|
253
|
176
|
324
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
608
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,787
|
56,167
|
49,004
|
49,622
|
43,455
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,558
|
34,991
|
33,108
|
32,665
|
32,921
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,558
|
34,991
|
33,108
|
32,665
|
32,921
|
- Nguyên giá
|
83,636
|
85,851
|
85,851
|
87,290
|
90,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,079
|
-50,859
|
-52,743
|
-54,625
|
-57,490
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,328
|
18,576
|
15,896
|
16,957
|
10,534
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,328
|
18,576
|
15,896
|
16,957
|
10,534
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
140,414
|
130,681
|
167,522
|
174,229
|
142,802
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
54,719
|
34,920
|
53,884
|
82,695
|
70,459
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,012
|
34,920
|
53,884
|
82,695
|
70,459
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,240
|
9,719
|
3,554
|
17,777
|
33,264
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,108
|
15,965
|
20,717
|
23,747
|
22,525
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7
|
7
|
21,366
|
4
|
24
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,895
|
1,188
|
2,020
|
3,526
|
19
|
6. Phải trả người lao động
|
3,369
|
5,715
|
3,614
|
4,662
|
9,327
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,942
|
2,177
|
1,812
|
1,253
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,366
|
259
|
336
|
26,932
|
284
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
707
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
707
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85,695
|
95,761
|
113,639
|
91,534
|
72,343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85,695
|
95,761
|
113,639
|
91,534
|
72,343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
978
|
978
|
978
|
978
|
978
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,049
|
9,049
|
9,049
|
22,715
|
22,715
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,668
|
45,734
|
63,612
|
27,841
|
8,650
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27
|
125
|
98
|
4,235
|
3,764
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
140,414
|
130,681
|
167,522
|
174,229
|
142,802
|