TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,675,303
|
1,869,648
|
1,940,921
|
2,001,243
|
2,489,368
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
344,148
|
197,739
|
237,680
|
136,083
|
378,601
|
1. Tiền
|
60,281
|
197,739
|
109,078
|
132,083
|
153,686
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
283,867
|
0
|
128,602
|
4,000
|
224,915
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
302,000
|
484,690
|
611,244
|
837,223
|
468,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
487,330
|
512,279
|
418,428
|
395,670
|
664,276
|
1. Phải thu khách hàng
|
451,843
|
488,961
|
386,866
|
547,549
|
623,228
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,715
|
27,859
|
45,653
|
25,135
|
74,529
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,214
|
5,817
|
5,810
|
4,704
|
5,686
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-442
|
-10,359
|
-19,900
|
-181,718
|
-39,166
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
533,522
|
661,039
|
659,189
|
614,973
|
938,431
|
1. Hàng tồn kho
|
550,147
|
678,696
|
671,635
|
655,828
|
951,754
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,625
|
-17,657
|
-12,447
|
-40,855
|
-13,322
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,303
|
13,902
|
14,380
|
17,294
|
40,059
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,430
|
1,680
|
5,474
|
5,394
|
7,575
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,993
|
11,882
|
8,817
|
10,484
|
31,721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,880
|
341
|
88
|
1,416
|
763
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
705,297
|
651,329
|
625,290
|
626,513
|
713,269
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3,761
|
11,063
|
21,375
|
21,375
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
3,761
|
11,063
|
21,375
|
21,375
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
647,649
|
608,313
|
576,122
|
554,584
|
499,857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
644,674
|
595,631
|
557,830
|
541,603
|
490,566
|
- Nguyên giá
|
1,255,922
|
1,320,471
|
1,393,716
|
1,501,429
|
1,573,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-611,248
|
-724,840
|
-835,886
|
-959,826
|
-1,083,118
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,974
|
12,682
|
18,292
|
12,982
|
9,291
|
- Nguyên giá
|
5,706
|
16,745
|
27,964
|
30,500
|
35,173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,732
|
-4,062
|
-9,672
|
-17,518
|
-25,882
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
83,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
57,512
|
36,929
|
26,050
|
36,268
|
32,945
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57,512
|
36,929
|
26,050
|
36,268
|
32,945
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,380,600
|
2,520,977
|
2,566,212
|
2,627,755
|
3,202,637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,625,380
|
1,587,254
|
1,330,468
|
1,185,555
|
1,707,236
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,433,449
|
1,485,760
|
1,269,620
|
1,185,555
|
1,528,822
|
1. Vay và nợ ngắn
|
722,915
|
675,723
|
431,786
|
497,137
|
552,060
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
152,332
|
161,235
|
168,470
|
144,069
|
220,322
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59,756
|
48,890
|
33,975
|
18,509
|
20,116
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,166
|
27,459
|
22,061
|
11,349
|
33,766
|
6. Phải trả người lao động
|
326,254
|
340,821
|
387,965
|
389,563
|
460,749
|
7. Chi phí phải trả
|
98,010
|
154,931
|
158,103
|
61,987
|
160,711
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,676
|
51,400
|
25,206
|
7,697
|
11,822
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15,000
|
5,000
|
20,000
|
19,925
|
20,000
|
II. Nợ dài hạn
|
191,931
|
101,494
|
60,848
|
0
|
178,413
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
191,931
|
101,494
|
60,848
|
0
|
178,413
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
755,220
|
933,723
|
1,235,743
|
1,442,200
|
1,495,401
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
755,175
|
933,560
|
1,235,743
|
1,442,085
|
1,495,401
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,140
|
476,280
|
500,094
|
500,094
|
500,094
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
123,677
|
183,793
|
183,793
|
183,793
|
183,793
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,972
|
1,972
|
1,972
|
1,972
|
1,972
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
391,315
|
271,444
|
476,335
|
682,689
|
736,020
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
71
|
71
|
71
|
71
|
71
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
45
|
163
|
0
|
115
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,339
|
20,299
|
22,054
|
35,319
|
49,276
|
2. Nguồn kinh phí
|
45
|
163
|
0
|
115
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
73,478
|
73,466
|
73,451
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,380,600
|
2,520,977
|
2,566,212
|
2,627,755
|
3,202,637
|