TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,694
|
50,980
|
64,392
|
67,300
|
76,451
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,676
|
4,190
|
38,105
|
17,923
|
22,561
|
1. Tiền
|
12,676
|
4,190
|
15,105
|
17,923
|
22,561
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
23,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
0
|
96
|
20,103
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,972
|
25,247
|
22,098
|
45,704
|
28,657
|
1. Phải thu khách hàng
|
33,418
|
22,694
|
20,941
|
25,033
|
27,682
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,136
|
318
|
189
|
761
|
224
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,418
|
2,236
|
1,303
|
20,244
|
1,087
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-335
|
-335
|
-335
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,241
|
15,645
|
3,811
|
3,154
|
4,049
|
1. Hàng tồn kho
|
10,241
|
15,645
|
3,811
|
3,154
|
4,049
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
804
|
898
|
378
|
423
|
1,081
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
618
|
743
|
378
|
423
|
1,081
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
186
|
155
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
87,394
|
74,963
|
67,114
|
66,448
|
60,999
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
120
|
160
|
0
|
204
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
120
|
160
|
0
|
204
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86,500
|
74,400
|
65,413
|
63,799
|
57,474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86,500
|
74,400
|
65,413
|
63,799
|
57,474
|
- Nguyên giá
|
147,368
|
142,332
|
142,649
|
151,183
|
152,789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,867
|
-67,932
|
-77,237
|
-87,383
|
-95,315
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
350
|
350
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
893
|
443
|
1,541
|
2,299
|
2,971
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
893
|
443
|
1,541
|
2,299
|
2,971
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
151,087
|
125,943
|
131,506
|
133,748
|
137,451
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29,877
|
12,565
|
16,788
|
15,200
|
15,375
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,877
|
12,565
|
16,788
|
15,200
|
15,375
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,975
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,724
|
4,446
|
2,780
|
962
|
348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5
|
5
|
5,395
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,616
|
2,540
|
3,270
|
3,740
|
3,306
|
6. Phải trả người lao động
|
1,997
|
1,974
|
1,817
|
2,112
|
2,228
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
716
|
1,393
|
2,133
|
937
|
1,028
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6,100
|
7,200
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,210
|
113,378
|
114,718
|
118,547
|
122,075
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,210
|
113,378
|
114,718
|
118,547
|
122,075
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47,879
|
47,879
|
47,879
|
47,879
|
47,879
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,369
|
53,507
|
53,507
|
53,507
|
55,700
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,961
|
11,993
|
13,333
|
17,162
|
18,497
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,844
|
2,207
|
1,393
|
1,350
|
1,265
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
151,087
|
125,943
|
131,506
|
133,748
|
137,451
|