TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
98,460
|
97,861
|
96,901
|
88,944
|
93,557
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,644
|
12,201
|
25,254
|
20,120
|
3,673
|
1. Tiền
|
1,644
|
12,201
|
5,254
|
4,856
|
3,673
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20,000
|
15,264
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,600
|
46,100
|
32,600
|
17,600
|
34,416
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,155
|
33,536
|
22,569
|
33,929
|
31,203
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,342
|
23,455
|
15,743
|
13,261
|
29,508
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,140
|
5
|
2,482
|
19,331
|
971
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,049
|
10,076
|
4,344
|
1,336
|
724
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-375
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,130
|
5,932
|
13,758
|
15,817
|
23,057
|
1. Hàng tồn kho
|
12,831
|
12,175
|
20,001
|
21,963
|
29,196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,701
|
-6,242
|
-6,242
|
-6,146
|
-6,139
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
930
|
91
|
2,719
|
1,478
|
1,209
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
930
|
91
|
2,439
|
1,478
|
799
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
279
|
0
|
410
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,388
|
22,811
|
22,262
|
21,929
|
23,053
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,634
|
11,113
|
10,619
|
10,063
|
10,788
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,634
|
11,113
|
10,619
|
10,063
|
10,788
|
- Nguyên giá
|
28,909
|
28,909
|
28,971
|
28,971
|
30,281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,275
|
-17,796
|
-18,353
|
-18,909
|
-19,493
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
155
|
155
|
155
|
155
|
155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
11,973
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
255
|
200
|
145
|
369
|
292
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
255
|
200
|
145
|
369
|
292
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
121,847
|
120,672
|
119,163
|
110,874
|
116,610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,168
|
5,374
|
7,674
|
6,844
|
10,295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,724
|
3,930
|
5,859
|
4,528
|
7,979
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4,663
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,411
|
749
|
3,248
|
2,164
|
1,054
|
6. Phải trả người lao động
|
287
|
717
|
0
|
145
|
145
|
7. Chi phí phải trả
|
31
|
132
|
29
|
22
|
21
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,412
|
2,289
|
2,045
|
1,777
|
1,523
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,444
|
1,444
|
1,815
|
2,316
|
2,316
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,444
|
1,444
|
1,815
|
2,316
|
2,316
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,679
|
115,298
|
111,489
|
104,029
|
106,315
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,679
|
115,298
|
111,489
|
104,029
|
106,315
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,243
|
12,243
|
12,243
|
12,243
|
12,243
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,436
|
23,055
|
19,246
|
11,786
|
14,071
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
522
|
30
|
41
|
408
|
75
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
121,847
|
120,672
|
119,163
|
110,874
|
116,610
|