TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
858,445
|
866,660
|
1,043,930
|
1,175,488
|
1,366,016
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
307,787
|
262,079
|
311,757
|
407,898
|
478,493
|
1. Tiền
|
193,787
|
181,232
|
185,757
|
321,898
|
359,193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
114,000
|
80,847
|
126,000
|
86,000
|
119,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,470
|
5,800
|
4,900
|
6,800
|
60,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
636
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,958
|
276,656
|
298,256
|
284,779
|
378,523
|
1. Phải thu khách hàng
|
218,629
|
239,664
|
257,796
|
224,967
|
221,735
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,606
|
28,841
|
29,603
|
48,418
|
37,321
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,371
|
10,438
|
13,203
|
13,201
|
21,244
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,647
|
-2,287
|
-2,347
|
-1,805
|
-1,777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
288,406
|
317,306
|
422,417
|
466,321
|
438,154
|
1. Hàng tồn kho
|
299,510
|
327,355
|
438,934
|
479,247
|
445,995
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11,104
|
-10,050
|
-16,517
|
-12,926
|
-7,841
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,824
|
4,819
|
6,600
|
9,690
|
10,846
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,820
|
4,811
|
4,662
|
1,876
|
5,825
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
4
|
79
|
7
|
2,457
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
5
|
1,859
|
7,806
|
2,565
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
909,247
|
934,892
|
888,029
|
850,241
|
855,149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
5,769
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
5,769
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
458,607
|
775,071
|
735,346
|
720,604
|
742,943
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
255,708
|
556,122
|
520,079
|
508,585
|
523,177
|
- Nguyên giá
|
488,641
|
829,170
|
839,212
|
866,577
|
923,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232,933
|
-273,049
|
-319,133
|
-357,991
|
-400,338
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
202,898
|
218,950
|
215,267
|
212,018
|
219,766
|
- Nguyên giá
|
230,067
|
250,912
|
251,886
|
253,304
|
264,408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,169
|
-31,962
|
-36,619
|
-41,286
|
-44,642
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
2,437
|
10,584
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
4,775
|
13,351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-2,338
|
-2,767
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26,049
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,049
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
26,062
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,309
|
26,215
|
36,000
|
36,158
|
38,729
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,569
|
19,522
|
28,402
|
29,456
|
31,001
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,735
|
5,907
|
6,812
|
5,916
|
6,942
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,005
|
786
|
786
|
786
|
786
|
VI. Lợi thế thương mại
|
125,469
|
99,385
|
75,956
|
52,527
|
29,098
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,767,692
|
1,801,552
|
1,931,959
|
2,025,729
|
2,221,165
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
639,113
|
600,109
|
627,326
|
674,471
|
775,030
|
I. Nợ ngắn hạn
|
544,621
|
534,534
|
595,378
|
642,834
|
742,914
|
1. Vay và nợ ngắn
|
180,115
|
147,669
|
200,667
|
220,999
|
315,822
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
107,328
|
88,937
|
97,029
|
127,030
|
128,720
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51,251
|
58,825
|
22,831
|
16,168
|
15,093
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,558
|
8,169
|
9,620
|
6,801
|
23,621
|
6. Phải trả người lao động
|
32,045
|
47,796
|
44,781
|
42,747
|
21,637
|
7. Chi phí phải trả
|
12,543
|
12,086
|
18,160
|
12,806
|
20,145
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
118,681
|
142,042
|
164,790
|
178,801
|
194,183
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
94,492
|
65,575
|
31,948
|
31,637
|
32,116
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
228
|
198
|
163
|
239
|
743
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
61,678
|
33,204
|
0
|
31,398
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
32,586
|
32,173
|
31,785
|
0
|
31,373
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,128,580
|
1,201,443
|
1,304,633
|
1,351,258
|
1,446,135
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,128,580
|
1,201,443
|
1,304,633
|
1,351,258
|
1,446,135
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175,870
|
175,870
|
175,870
|
175,870
|
175,870
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
331,246
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
396,859
|
427,620
|
466,831
|
463,019
|
509,429
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
148,966
|
188,686
|
247,793
|
294,660
|
339,878
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,912
|
28,993
|
37,500
|
37,482
|
23,694
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
75,689
|
78,072
|
82,943
|
86,514
|
89,763
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,767,692
|
1,801,552
|
1,931,959
|
2,025,729
|
2,221,165
|