TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
712,716
|
932,451
|
713,556
|
793,464
|
779,734
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
2,072,666
|
4,087,881
|
3,852,855
|
3,225,387
|
6,965,365
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
17,493,632
|
16,383,841
|
22,594,539
|
20,636,255
|
33,900,216
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
14,352,506
|
15,188,221
|
21,131,422
|
18,426,225
|
32,303,915
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
3,141,125
|
1,195,620
|
1,463,117
|
2,210,030
|
1,596,302
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
496,581
|
929,410
|
4,565,000
|
142,838
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
496,581
|
929,410
|
4,565,000
|
142,838
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
70,803
|
65,588
|
125,807
|
360,044
|
41,474
|
VII. Cho vay khách hàng
|
70,366,005
|
88,300,511
|
100,934,633
|
118,220,310
|
142,297,003
|
1. Cho vay khách hàng
|
71,090,741
|
89,237,886
|
102,050,733
|
119,802,570
|
144,298,541
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-724,736
|
-937,375
|
-1,116,100
|
-1,582,260
|
-2,001,538
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
22,873,714
|
33,588,023
|
40,968,392
|
37,333,105
|
40,291,755
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
22,934,127
|
33,607,191
|
40,980,429
|
37,367,366
|
40,331,398
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-60,414
|
-19,168
|
-12,037
|
-34,261
|
-39,643
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
4,838
|
2,905
|
|
662
|
546,768
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
24,540
|
22,540
|
|
662
|
546,768
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-19,702
|
-19,635
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
595,403
|
545,544
|
555,859
|
583,606
|
554,565
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
316,368
|
272,378
|
286,261
|
278,875
|
269,541
|
- Nguyên giá
|
645,486
|
647,867
|
702,018
|
739,580
|
783,657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-329,119
|
-375,489
|
-415,757
|
-460,705
|
-514,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
279,035
|
273,166
|
269,598
|
304,732
|
285,024
|
- Nguyên giá
|
418,216
|
448,220
|
481,698
|
555,866
|
581,434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139,181
|
-175,054
|
-212,100
|
-251,135
|
-296,409
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3,473,614
|
7,850,929
|
10,180,393
|
12,698,567
|
14,077,320
|
1. Các khoản phải thu
|
1,683,912
|
5,633,074
|
8,178,697
|
7,370,512
|
7,870,534
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,401,524
|
1,519,028
|
1,460,395
|
1,936,731
|
2,528,106
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
392,977
|
703,627
|
546,102
|
3,396,123
|
3,683,479
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-4,800
|
-4,800
|
-4,800
|
-4,800
|
-4,800
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
118,159,971
|
152,687,083
|
184,491,035
|
193,994,238
|
239,454,201
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
170,256
|
152,190
|
130,607
|
2,594,630
|
94,394
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
18,368,866
|
22,837,721
|
32,038,024
|
22,630,346
|
31,039,865
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
13,693,945
|
16,669,339
|
20,066,737
|
20,058,542
|
27,227,631
|
2. Vay các TCTD khác
|
4,674,921
|
6,168,381
|
11,971,287
|
2,571,804
|
3,812,234
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
69,142,056
|
87,171,376
|
98,804,613
|
102,211,486
|
125,945,932
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
4,628,453
|
4,935,421
|
4,996,403
|
3,168,474
|
4,358,195
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
11,764,566
|
16,355,000
|
22,628,650
|
32,022,738
|
37,808,325
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2,578,623
|
3,799,616
|
4,087,729
|
6,094,296
|
10,796,583
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,701,352
|
1,924,004
|
2,241,722
|
2,882,487
|
4,694,175
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
877,271
|
1,875,612
|
1,846,007
|
3,211,809
|
6,102,408
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
11,507,150
|
17,435,760
|
21,805,009
|
25,272,268
|
29,410,905
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
8,049,788
|
12,662,025
|
15,401,515
|
15,401,515
|
20,601,515
|
- Vốn điều lệ
|
7,898,571
|
10,959,063
|
13,698,829
|
13,698,829
|
20,548,243
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
151,217
|
1,702,961
|
1,702,686
|
1,702,686
|
53,272
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1,075,945
|
1,075,945
|
2,266,840
|
2,793,408
|
2,720,037
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
2,381,418
|
3,697,790
|
4,136,654
|
7,077,345
|
6,089,353
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
118,159,971
|
152,687,083
|
184,491,035
|
193,994,238
|
239,454,201
|