TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,465,703
|
1,056,457
|
484,308
|
506,236
|
712,994
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
675,671
|
198,491
|
114,915
|
100,218
|
252,262
|
1. Tiền
|
132,071
|
58,901
|
73,825
|
81,168
|
213,012
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
543,600
|
139,590
|
41,090
|
19,050
|
39,250
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,333
|
459,333
|
14,633
|
23,185
|
27,985
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
595,121
|
228,785
|
109,052
|
127,557
|
189,346
|
1. Phải thu khách hàng
|
126,767
|
15,658
|
15,276
|
15,202
|
108,780
|
2. Trả trước cho người bán
|
171,345
|
164,167
|
65,077
|
80,956
|
70,087
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
436,824
|
173,519
|
193,870
|
196,569
|
175,649
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-147,314
|
-133,059
|
-173,670
|
-173,670
|
-173,670
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
152,587
|
151,382
|
225,261
|
235,104
|
226,363
|
1. Hàng tồn kho
|
254,840
|
253,635
|
327,514
|
337,357
|
328,616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
-102,253
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,991
|
18,465
|
20,447
|
20,172
|
17,037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,368
|
3,191
|
4,344
|
4,583
|
3,446
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,324
|
6,975
|
6,949
|
6,796
|
5,250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,299
|
8,299
|
9,154
|
8,793
|
8,341
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,152,895
|
3,223,932
|
3,555,883
|
3,541,461
|
3,519,511
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
78,757
|
64,476
|
490,855
|
491,524
|
492,112
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
71,549
|
72,860
|
458,628
|
459,296
|
459,884
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-26,020
|
-40,611
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
511,131
|
512,672
|
503,199
|
497,387
|
489,330
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
453,292
|
454,592
|
445,762
|
440,582
|
433,037
|
- Nguyên giá
|
818,472
|
826,247
|
825,880
|
829,763
|
830,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-365,180
|
-371,655
|
-380,118
|
-389,181
|
-397,689
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57,839
|
58,080
|
57,437
|
56,804
|
56,293
|
- Nguyên giá
|
74,626
|
75,138
|
75,138
|
75,138
|
75,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,787
|
-17,058
|
-17,701
|
-18,334
|
-18,963
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
22,685
|
22,384
|
22,083
|
21,781
|
21,480
|
- Nguyên giá
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
36,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,471
|
-13,772
|
-14,073
|
-14,375
|
-14,676
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,936
|
2,098,819
|
2,095,970
|
2,093,977
|
2,083,645
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
2,085,000
|
2,085,000
|
2,083,005
|
2,082,746
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
90,665
|
90,665
|
90,665
|
90,665
|
90,665
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-81,729
|
-76,845
|
-79,695
|
-79,692
|
-89,766
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
233,368
|
231,957
|
227,375
|
222,916
|
220,384
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
233,058
|
231,550
|
226,983
|
222,566
|
220,076
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
310
|
408
|
391
|
349
|
307
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
44,393
|
39,820
|
37,209
|
34,601
|
33,367
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,618,598
|
4,280,389
|
4,040,191
|
4,047,696
|
4,232,505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,118,309
|
2,483,824
|
2,305,402
|
2,346,169
|
2,359,121
|
I. Nợ ngắn hạn
|
751,228
|
750,975
|
535,230
|
591,537
|
949,475
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,242
|
161,288
|
148,187
|
185,150
|
139,447
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,149
|
19,958
|
17,038
|
18,653
|
253,193
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,786
|
4,883
|
4,263
|
5,657
|
5,311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
292,498
|
225,382
|
203,071
|
203,152
|
254,959
|
6. Phải trả người lao động
|
26,793
|
13,602
|
5,413
|
13,296
|
17,808
|
7. Chi phí phải trả
|
154,458
|
136,109
|
12,019
|
18,633
|
31,643
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
156,995
|
169,426
|
134,695
|
135,522
|
236,045
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
592
|
11,657
|
2,306
|
229
|
343
|
II. Nợ dài hạn
|
367,081
|
1,732,848
|
1,770,172
|
1,754,632
|
1,409,645
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
3,643
|
3,364
|
3,364
|
3,006
|
3,006
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
190,893
|
178,273
|
209,714
|
209,616
|
36,960
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
132,331
|
1,511,331
|
1,517,331
|
1,502,331
|
1,330,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
40,214
|
39,881
|
39,764
|
39,680
|
39,680
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,500,288
|
1,796,566
|
1,734,789
|
1,701,527
|
1,873,384
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,500,288
|
1,796,566
|
1,734,789
|
1,701,527
|
1,873,384
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,983
|
4,983
|
4,983
|
4,984
|
4,983
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,773
|
14,414
|
14,414
|
14,419
|
14,414
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,330
|
6,330
|
6,330
|
6,330
|
6,330
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-591,744
|
-593,431
|
-646,389
|
-654,939
|
-548,457
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,632
|
8,640
|
8,214
|
10,728
|
10,519
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
60,946
|
364,270
|
355,451
|
330,733
|
396,114
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,618,598
|
4,280,389
|
4,040,191
|
4,047,696
|
4,232,505
|