単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100,618 125,898 130,377 97,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,886 18,490 36,691 23,917
1. Tiền 11,886 18,490 14,691 10,017
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 22,000 13,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 20,500 20,500 22,016
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 16
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,728 7,682 2,689 3,129
1. Phải thu khách hàng 6,477 2,120 292 231
2. Trả trước cho người bán 4,121 5,473 1,985 1,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 130 124 447 1,767
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -36 -36 0
IV. Tổng hàng tồn kho 62,082 78,384 68,329 47,735
1. Hàng tồn kho 62,082 78,384 68,329 47,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 922 842 2,169 999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516 238 977 294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 386 581 1,172 705
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 23 20 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113,131 107,758 126,858 172,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 24,000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83,825 81,046 78,108 74,188
1. Tài sản cố định hữu hình 34,853 31,321 28,383 24,463
- Nguyên giá 48,405 48,111 49,109 48,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,552 -16,790 -20,726 -24,019
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48,973 49,725 49,725 49,725
- Nguyên giá 49,725 49,725 49,725 49,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -752 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 76,509
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 76,509
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,940 9,475 9,688 8,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,709 9,189 9,294 8,855
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 231 287 394 81
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 19,365 17,214 15,062 12,910
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213,749 233,656 257,235 270,339
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23,582 39,087 19,360 20,513
I. Nợ ngắn hạn 23,582 38,887 19,160 20,313
1. Vay và nợ ngắn 17,979 33,518 14,257 8,699
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,144 3,242 2,070 8,015
4. Người mua trả tiền trước 517 324 26 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,375 1,297 1,618 2,450
6. Phải trả người lao động 312 454 959 922
7. Chi phí phải trả 7 24 146 185
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 224 28 83 15
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 200 200 200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 200 200 200
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 190,167 194,569 237,875 249,826
I. Vốn chủ sở hữu 190,167 194,569 237,875 249,826
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 173,132 173,132 200,000 220,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 2,255 2,208
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,778 17,294 31,151 22,989
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,257 4,142 4,469 4,629
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213,749 233,656 257,235 270,339