I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
58,767
|
170,753
|
149,774
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28,052
|
-94,276
|
-63,866
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,577
|
-20,525
|
-25,934
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-454
|
-2,938
|
-5,893
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-140
|
-735
|
-250
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,687
|
42,824
|
71,622
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35,427
|
-91,984
|
-98,714
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
804
|
3,120
|
26,738
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,024
|
-4,622
|
-4,093
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
400
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-32,260
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,500
|
200
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
156
|
420
|
9,955
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,032
|
-36,262
|
5,862
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
40,158
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,869
|
72,538
|
50,740
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,510
|
-76,587
|
-81,069
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-504
|
-1,018
|
-6,827
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,144
|
35,091
|
-37,156
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-308
|
1,949
|
-4,555
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,481
|
7,716
|
9,664
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,172
|
9,664
|
5,124
|