TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,173,424
|
18,823,829
|
20,280,737
|
16,976,944
|
16,701,763
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,607,079
|
2,393,109
|
1,727,691
|
510,183
|
618,782
|
1. Tiền
|
455,579
|
455,109
|
492,191
|
389,183
|
370,782
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,151,500
|
1,938,000
|
1,235,500
|
121,000
|
248,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,308,650
|
4,112,650
|
3,837,650
|
2,935,000
|
2,880,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,838,511
|
9,144,288
|
12,447,022
|
9,976,743
|
10,162,187
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,054,947
|
8,628,333
|
11,710,482
|
9,117,942
|
9,404,339
|
2. Trả trước cho người bán
|
147,093
|
194,725
|
186,820
|
127,210
|
65,377
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
636,470
|
321,230
|
549,721
|
731,591
|
692,705
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-234
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,319,762
|
3,065,857
|
1,920,191
|
3,095,495
|
2,500,772
|
1. Hàng tồn kho
|
4,321,981
|
3,068,493
|
1,922,515
|
3,095,524
|
2,500,826
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,219
|
-2,636
|
-2,324
|
-29
|
-54
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
99,422
|
107,924
|
348,183
|
462,852
|
540,023
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,222
|
41,553
|
51,726
|
23,140
|
24,108
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78,484
|
36,090
|
286,391
|
365,594
|
435,613
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,715
|
30,281
|
10,067
|
74,119
|
80,302
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,726,545
|
49,133,370
|
45,937,223
|
41,864,155
|
38,433,384
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,324
|
3,324
|
3,274
|
3,575
|
3,655
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,324
|
3,324
|
3,274
|
3,575
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,655
|
II. Tài sản cố định
|
48,198,700
|
44,484,432
|
40,707,325
|
37,112,875
|
33,014,636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,093,836
|
43,892,248
|
40,107,624
|
36,521,062
|
32,424,583
|
- Nguyên giá
|
113,603,102
|
113,897,335
|
114,631,290
|
115,047,665
|
115,437,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,509,266
|
-70,005,087
|
-74,523,666
|
-78,526,603
|
-83,012,491
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104,864
|
592,184
|
599,701
|
591,813
|
590,053
|
- Nguyên giá
|
141,519
|
640,635
|
659,981
|
658,827
|
672,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,655
|
-48,450
|
-60,280
|
-67,014
|
-82,470
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,245,774
|
2,417,344
|
2,616,223
|
2,520,778
|
2,546,894
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,537,704
|
1,696,435
|
2,026,711
|
1,984,833
|
2,009,985
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
522,295
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
536,909
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,224
|
0
|
-5,398
|
-964
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,160,970
|
1,832,820
|
2,267,686
|
2,201,812
|
2,267,892
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
234,115
|
256,321
|
266,685
|
266,014
|
260,051
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
926,854
|
1,576,499
|
2,001,001
|
1,935,798
|
2,007,841
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
72,899,968
|
67,957,199
|
66,217,961
|
58,841,099
|
55,135,147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,935,983
|
50,548,049
|
48,575,215
|
43,069,973
|
40,482,027
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,740,234
|
10,457,422
|
13,138,481
|
11,479,895
|
13,075,799
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,942,507
|
4,898,437
|
5,380,511
|
5,334,833
|
5,361,779
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,833,059
|
3,737,265
|
5,045,551
|
4,101,443
|
5,611,690
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,315
|
1,617
|
0
|
2
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
278,564
|
467,212
|
382,009
|
85,287
|
100,736
|
6. Phải trả người lao động
|
430,366
|
487,629
|
338,894
|
394,700
|
484,754
|
7. Chi phí phải trả
|
210,297
|
38,196
|
55,414
|
216,132
|
442,161
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
867,479
|
575,332
|
1,585,152
|
892,833
|
571,909
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
46,195,749
|
40,090,627
|
35,436,734
|
31,590,079
|
27,406,228
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
4
|
25
|
110
|
175
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
45,847,110
|
39,757,143
|
35,118,387
|
30,675,457
|
26,532,769
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,963,985
|
17,409,149
|
17,642,746
|
15,771,126
|
14,653,121
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,963,985
|
17,409,149
|
17,642,746
|
15,771,126
|
14,653,121
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,699,696
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
11,234,680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
46,494
|
47,147
|
50,812
|
65,841
|
66,288
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
184,357
|
696,714
|
1,315,935
|
912,244
|
1,180,311
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15,890
|
15,890
|
15,748
|
15,748
|
15,748
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,641,099
|
5,027,205
|
4,645,514
|
3,184,022
|
1,835,144
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
151,637
|
235,724
|
334,915
|
412,558
|
460,666
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
370,434
|
381,498
|
374,042
|
358,591
|
320,949
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
72,899,968
|
67,957,199
|
66,217,961
|
58,841,099
|
55,135,147
|