単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21,173,424 18,823,829 20,280,737 16,976,944 16,701,763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,607,079 2,393,109 1,727,691 510,183 618,782
1. Tiền 455,579 455,109 492,191 389,183 370,782
2. Các khoản tương đương tiền 2,151,500 1,938,000 1,235,500 121,000 248,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,308,650 4,112,650 3,837,650 2,935,000 2,880,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,838,511 9,144,288 12,447,022 9,976,743 10,162,187
1. Phải thu khách hàng 9,054,947 8,628,333 11,710,482 9,117,942 9,404,339
2. Trả trước cho người bán 147,093 194,725 186,820 127,210 65,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 636,470 321,230 549,721 731,591 692,705
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -234
IV. Tổng hàng tồn kho 4,319,762 3,065,857 1,920,191 3,095,495 2,500,772
1. Hàng tồn kho 4,321,981 3,068,493 1,922,515 3,095,524 2,500,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,219 -2,636 -2,324 -29 -54
V. Tài sản ngắn hạn khác 99,422 107,924 348,183 462,852 540,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,222 41,553 51,726 23,140 24,108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 78,484 36,090 286,391 365,594 435,613
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,715 30,281 10,067 74,119 80,302
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51,726,545 49,133,370 45,937,223 41,864,155 38,433,384
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,324 3,324 3,274 3,575 3,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,324 3,324 3,274 3,575 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 3,655
II. Tài sản cố định 48,198,700 44,484,432 40,707,325 37,112,875 33,014,636
1. Tài sản cố định hữu hình 48,093,836 43,892,248 40,107,624 36,521,062 32,424,583
- Nguyên giá 113,603,102 113,897,335 114,631,290 115,047,665 115,437,074
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,509,266 -70,005,087 -74,523,666 -78,526,603 -83,012,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 104,864 592,184 599,701 591,813 590,053
- Nguyên giá 141,519 640,635 659,981 658,827 672,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,655 -48,450 -60,280 -67,014 -82,470
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,245,774 2,417,344 2,616,223 2,520,778 2,546,894
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,537,704 1,696,435 2,026,711 1,984,833 2,009,985
3. Đầu tư dài hạn khác 522,295 536,909 536,909 536,909 536,909
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,224 0 -5,398 -964 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,160,970 1,832,820 2,267,686 2,201,812 2,267,892
1. Chi phí trả trước dài hạn 234,115 256,321 266,685 266,014 260,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 926,854 1,576,499 2,001,001 1,935,798 2,007,841
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,899,968 67,957,199 66,217,961 58,841,099 55,135,147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,935,983 50,548,049 48,575,215 43,069,973 40,482,027
I. Nợ ngắn hạn 11,740,234 10,457,422 13,138,481 11,479,895 13,075,799
1. Vay và nợ ngắn 4,942,507 4,898,437 5,380,511 5,334,833 5,361,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,833,059 3,737,265 5,045,551 4,101,443 5,611,690
4. Người mua trả tiền trước 10,315 1,617 0 2 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 278,564 467,212 382,009 85,287 100,736
6. Phải trả người lao động 430,366 487,629 338,894 394,700 484,754
7. Chi phí phải trả 210,297 38,196 55,414 216,132 442,161
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 867,479 575,332 1,585,152 892,833 571,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 46,195,749 40,090,627 35,436,734 31,590,079 27,406,228
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 4 25 110 175
4. Vay và nợ dài hạn 45,847,110 39,757,143 35,118,387 30,675,457 26,532,769
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,963,985 17,409,149 17,642,746 15,771,126 14,653,121
I. Vốn chủ sở hữu 14,963,985 17,409,149 17,642,746 15,771,126 14,653,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,699,696 11,234,680 11,234,680 11,234,680 11,234,680
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,015 6,015 6,015 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 46,494 47,147 50,812 65,841 66,288
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 184,357 696,714 1,315,935 912,244 1,180,311
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,890 15,890 15,748 15,748 15,748
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,641,099 5,027,205 4,645,514 3,184,022 1,835,144
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 151,637 235,724 334,915 412,558 460,666
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 370,434 381,498 374,042 358,591 320,949
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,899,968 67,957,199 66,217,961 58,841,099 55,135,147