Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,391,386
|
40,315,386
|
37,695,258
|
47,279,189
|
45,709,890
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
44,391,386
|
40,315,386
|
37,695,258
|
47,279,189
|
45,709,890
|
Giá vốn hàng bán
|
39,034,919
|
35,432,803
|
33,349,187
|
41,848,121
|
40,881,405
|
Lợi nhuận gộp
|
5,356,468
|
4,882,583
|
4,346,072
|
5,431,069
|
4,828,484
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
382,599
|
305,944
|
1,303,077
|
291,084
|
339,834
|
Chi phí tài chính
|
4,027,395
|
2,273,022
|
1,217,045
|
2,572,449
|
3,335,715
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,826,035
|
1,872,409
|
1,220,925
|
1,576,788
|
2,468,023
|
Chi phí bán hàng
|
153
|
223
|
225
|
245
|
201
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
531,897
|
614,836
|
680,554
|
664,898
|
638,884
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,294,587
|
2,449,019
|
3,869,885
|
2,816,971
|
1,569,430
|
Thu nhập khác
|
21,961
|
37,381
|
26,832
|
31,291
|
11,809
|
Chi phí khác
|
51,597
|
38,916
|
30,494
|
-12,343
|
12,290
|
Lợi nhuận khác
|
-29,636
|
-1,535
|
-3,662
|
43,634
|
-480
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
114,966
|
148,574
|
118,561
|
332,411
|
375,911
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,264,951
|
2,447,484
|
3,866,223
|
2,860,605
|
1,568,950
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
282,670
|
476,629
|
732,649
|
500,362
|
222,234
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
26,607
|
-967
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
309,276
|
475,661
|
732,649
|
500,362
|
222,234
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
955,674
|
1,971,823
|
3,133,575
|
2,360,243
|
1,346,716
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
47,421
|
30,827
|
37,751
|
26,872
|
18,367
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
908,253
|
1,940,995
|
3,095,824
|
2,333,371
|
1,328,349
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|