TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,869,346
|
1,886,578
|
1,875,425
|
1,868,676
|
2,009,377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,442
|
57,871
|
40,871
|
28,824
|
14,228
|
1. Tiền
|
41,442
|
57,871
|
40,871
|
28,824
|
14,228
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55,354
|
1,827
|
1,830
|
1,850
|
36,850
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,189,775
|
1,198,337
|
1,288,625
|
1,188,680
|
1,171,702
|
1. Phải thu khách hàng
|
827,461
|
812,862
|
876,822
|
787,226
|
756,634
|
2. Trả trước cho người bán
|
107,003
|
133,280
|
137,510
|
114,067
|
117,239
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
256,214
|
258,098
|
280,496
|
293,590
|
304,031
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,903
|
-5,903
|
-6,203
|
-6,203
|
-6,203
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
555,263
|
606,463
|
529,232
|
629,342
|
751,406
|
1. Hàng tồn kho
|
555,263
|
606,463
|
529,232
|
629,342
|
751,406
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,513
|
22,079
|
14,867
|
19,979
|
35,190
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,643
|
1,487
|
1,492
|
1,482
|
1,491
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,410
|
20,581
|
9,787
|
15,720
|
27,471
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,459
|
11
|
3,588
|
2,777
|
6,229
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
244,517
|
577,285
|
605,095
|
674,978
|
658,535
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76,414
|
345,493
|
340,273
|
338,959
|
335,700
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76,221
|
344,937
|
340,078
|
338,795
|
335,563
|
- Nguyên giá
|
110,400
|
385,827
|
385,845
|
388,967
|
390,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,179
|
-40,890
|
-45,767
|
-50,172
|
-55,162
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
193
|
556
|
195
|
164
|
137
|
- Nguyên giá
|
902
|
1,291
|
961
|
961
|
961
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-709
|
-735
|
-766
|
-796
|
-824
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
74,066
|
73,523
|
72,980
|
72,438
|
71,895
|
- Nguyên giá
|
77,144
|
77,144
|
77,144
|
77,144
|
77,144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,079
|
-3,621
|
-4,164
|
-4,707
|
-5,249
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62,175
|
140,112
|
173,380
|
241,178
|
231,056
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
42,250
|
119,337
|
130,606
|
197,403
|
187,281
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
25
|
5,875
|
7,875
|
8,875
|
8,875
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26,223
|
13,714
|
13,989
|
17,931
|
14,540
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26,223
|
13,714
|
13,989
|
17,931
|
14,540
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,113,864
|
2,463,863
|
2,480,520
|
2,543,655
|
2,667,912
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,635,360
|
1,771,894
|
1,778,228
|
1,877,974
|
2,005,220
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,633,215
|
1,609,494
|
1,618,428
|
1,720,774
|
1,850,620
|
1. Vay và nợ ngắn
|
929,607
|
777,744
|
881,390
|
898,116
|
910,819
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
398,297
|
500,120
|
419,118
|
488,581
|
525,252
|
4. Người mua trả tiền trước
|
190,589
|
279,859
|
260,346
|
235,695
|
294,035
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,834
|
6,221
|
544
|
1,463
|
2,100
|
6. Phải trả người lao động
|
4,327
|
10,195
|
10,858
|
6,974
|
7,322
|
7. Chi phí phải trả
|
9,485
|
303
|
1,628
|
1,215
|
411
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
95
|
33,333
|
42,947
|
85,579
|
107,837
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
93,265
|
1,314
|
1,195
|
1,148
|
1,004
|
II. Nợ dài hạn
|
2,145
|
162,400
|
159,800
|
157,200
|
154,600
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,044
|
162,400
|
159,800
|
157,200
|
154,600
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
478,504
|
691,969
|
702,292
|
665,681
|
662,692
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
478,504
|
691,969
|
702,292
|
665,681
|
662,692
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
257,483
|
506,819
|
506,819
|
506,819
|
506,819
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37,791
|
67,568
|
67,568
|
67,568
|
67,568
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
13,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,723
|
84,299
|
95,081
|
57,696
|
55,219
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,314
|
403
|
403
|
1,398
|
1,233
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
65,507
|
20,283
|
19,824
|
20,598
|
20,086
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,113,864
|
2,463,863
|
2,480,520
|
2,543,655
|
2,667,912
|