Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
305,732
|
368,534
|
419,451
|
396,995
|
400,217
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
305,732
|
368,534
|
419,451
|
396,995
|
400,217
|
Giá vốn hàng bán
|
268,881
|
290,549
|
393,996
|
347,846
|
347,931
|
Lợi nhuận gộp
|
36,851
|
77,985
|
25,455
|
49,149
|
52,286
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,036
|
5,302
|
6,087
|
7,319
|
6,041
|
Chi phí tài chính
|
250
|
240
|
271
|
409
|
654
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,049
|
1,601
|
1,648
|
1,646
|
1,962
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,829
|
5,823
|
6,481
|
4,691
|
9,822
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,759
|
75,624
|
23,141
|
49,721
|
45,889
|
Thu nhập khác
|
79
|
400
|
1,102
|
4
|
51
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
1
|
0
|
95
|
Lợi nhuận khác
|
79
|
395
|
1,101
|
4
|
-44
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,838
|
76,019
|
24,243
|
49,726
|
45,845
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,650
|
6,071
|
3,312
|
6,593
|
7,494
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,650
|
6,071
|
3,312
|
6,593
|
7,494
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,188
|
69,948
|
20,930
|
43,132
|
38,350
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,188
|
69,948
|
20,930
|
43,132
|
38,350
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|