TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
891,909
|
494,892
|
692,689
|
586,934
|
518,811
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
245,667
|
102,507
|
65,662
|
93,076
|
79,794
|
1. Tiền
|
144,067
|
102,507
|
37,492
|
40,391
|
32,394
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
101,600
|
0
|
28,170
|
52,685
|
47,401
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
389,506
|
202,807
|
225,503
|
237,944
|
150,779
|
1. Phải thu khách hàng
|
366,429
|
244,212
|
328,658
|
229,652
|
141,780
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,386
|
60,701
|
3,444
|
2,569
|
12,405
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,810
|
14,211
|
10,198
|
13,721
|
7,419
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,119
|
-116,317
|
-116,796
|
-7,998
|
-10,825
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
239,407
|
176,744
|
384,838
|
237,545
|
275,835
|
1. Hàng tồn kho
|
308,288
|
292,801
|
500,746
|
357,991
|
403,282
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-68,881
|
-116,056
|
-115,908
|
-120,446
|
-127,447
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,330
|
12,834
|
16,686
|
18,369
|
12,404
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,058
|
433
|
910
|
198
|
2,009
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33
|
375
|
4,910
|
7,777
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15,238
|
12,026
|
10,866
|
10,394
|
10,394
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
739,894
|
683,709
|
625,912
|
571,722
|
546,993
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,822
|
19,308
|
5
|
5
|
1,337
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,822
|
19,308
|
5
|
5
|
1,337
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
620,937
|
563,696
|
494,713
|
452,699
|
425,926
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
543,912
|
501,686
|
483,975
|
442,473
|
416,214
|
- Nguyên giá
|
910,466
|
898,091
|
937,890
|
935,755
|
937,019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366,554
|
-396,404
|
-453,916
|
-493,282
|
-520,805
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
64,638
|
50,627
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
93,392
|
82,763
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,755
|
-32,136
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,388
|
11,383
|
10,739
|
10,226
|
9,712
|
- Nguyên giá
|
28,257
|
28,257
|
28,556
|
28,556
|
28,556
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,869
|
-16,874
|
-17,817
|
-18,330
|
-18,844
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,077
|
7,726
|
25,029
|
25,987
|
25,337
|
- Nguyên giá
|
10,534
|
10,534
|
35,704
|
38,580
|
38,580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,456
|
-2,808
|
-10,675
|
-12,593
|
-13,243
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
270
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,780
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
97,194
|
91,334
|
104,521
|
91,387
|
91,358
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
97,194
|
91,334
|
104,521
|
91,387
|
91,358
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,631,803
|
1,178,601
|
1,318,601
|
1,158,656
|
1,065,804
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,026,391
|
840,963
|
977,577
|
816,425
|
788,201
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,002,099
|
833,021
|
974,688
|
812,518
|
787,127
|
1. Vay và nợ ngắn
|
256,217
|
118,154
|
120,279
|
85,617
|
34,342
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
288,950
|
292,068
|
408,332
|
553,453
|
594,597
|
4. Người mua trả tiền trước
|
330,753
|
289,903
|
143,213
|
39,254
|
9,150
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,148
|
24,740
|
23,728
|
23,903
|
21,171
|
6. Phải trả người lao động
|
20,359
|
22,033
|
25,637
|
19,848
|
18,358
|
7. Chi phí phải trả
|
48,473
|
48,246
|
228,670
|
62,985
|
84,674
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,121
|
27,597
|
16,024
|
20,990
|
17,866
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
21,878
|
2,844
|
4,037
|
1,831
|
2,617
|
II. Nợ dài hạn
|
24,293
|
7,942
|
2,889
|
3,907
|
1,074
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
404
|
446
|
774
|
802
|
682
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
23,009
|
4,770
|
1,530
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2,020
|
0
|
2,617
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
605,412
|
337,638
|
341,024
|
342,231
|
277,603
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
605,412
|
337,638
|
341,024
|
342,231
|
277,603
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,251
|
13,251
|
13,251
|
13,251
|
13,251
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
92,259
|
92,259
|
92,259
|
92,259
|
92,259
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-100,098
|
-367,872
|
-364,486
|
-363,280
|
-427,907
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,120
|
7,358
|
4,764
|
4,539
|
4,349
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,631,803
|
1,178,601
|
1,318,601
|
1,158,656
|
1,065,804
|