TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131,704
|
97,549
|
65,920
|
106,733
|
142,541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,623
|
11,271
|
13,000
|
12,018
|
40,866
|
1. Tiền
|
7,623
|
11,271
|
13,000
|
12,018
|
40,866
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,425
|
82,576
|
42,297
|
86,849
|
96,592
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,569
|
58,324
|
24,734
|
78,514
|
92,396
|
2. Trả trước cho người bán
|
360
|
9,426
|
8,258
|
2,323
|
2,670
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,496
|
14,826
|
9,305
|
6,011
|
1,526
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,748
|
2,360
|
2,073
|
2,853
|
1,946
|
1. Hàng tồn kho
|
1,748
|
2,360
|
2,073
|
2,853
|
1,946
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,907
|
1,342
|
8,551
|
5,014
|
3,137
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,363
|
582
|
6,023
|
1,624
|
2,435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
507
|
597
|
2,527
|
3,352
|
702
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38
|
164
|
0
|
37
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,253,946
|
1,222,748
|
1,201,213
|
1,210,615
|
1,153,139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,004
|
3,369
|
2,686
|
2,004
|
2,004
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,004
|
3,369
|
2,686
|
2,004
|
2,004
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,235,197
|
1,194,759
|
1,151,701
|
1,182,481
|
1,137,437
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,230,022
|
1,189,584
|
1,146,526
|
1,177,305
|
1,132,262
|
- Nguyên giá
|
1,600,807
|
1,600,956
|
1,600,924
|
1,680,853
|
1,689,258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-370,785
|
-411,372
|
-454,398
|
-503,547
|
-556,996
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,175
|
5,175
|
5,175
|
5,175
|
5,175
|
- Nguyên giá
|
5,478
|
5,478
|
5,478
|
5,478
|
5,478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,024
|
13,739
|
19,770
|
17,409
|
4,830
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,024
|
13,739
|
19,770
|
17,409
|
4,830
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,385,650
|
1,320,297
|
1,267,133
|
1,317,348
|
1,295,680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
671,747
|
559,395
|
487,050
|
513,081
|
440,258
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157,013
|
125,907
|
115,593
|
186,795
|
176,684
|
1. Vay và nợ ngắn
|
67,870
|
81,246
|
81,547
|
102,824
|
106,388
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,035
|
692
|
517
|
2,280
|
2,103
|
4. Người mua trả tiền trước
|
519
|
475
|
1,301
|
1,166
|
1,166
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,391
|
13,956
|
14,289
|
28,620
|
26,335
|
6. Phải trả người lao động
|
3,332
|
4,639
|
4,969
|
7,212
|
5,263
|
7. Chi phí phải trả
|
9,647
|
12,780
|
2,369
|
4,596
|
1,329
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,823
|
7,891
|
8,261
|
38,252
|
33,205
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
514,734
|
433,488
|
371,457
|
326,286
|
263,574
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
514,734
|
433,488
|
371,457
|
326,286
|
263,574
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
713,903
|
760,902
|
780,083
|
804,267
|
855,422
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
713,903
|
760,902
|
780,083
|
804,267
|
855,422
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-95
|
-95
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,261
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,590
|
-663
|
-2,381
|
-2,406
|
-2,406
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,130
|
39,282
|
39,282
|
48,956
|
53,980
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,314
|
117,495
|
138,299
|
152,834
|
198,965
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,396
|
4,229
|
2,342
|
1,846
|
895
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,385,650
|
1,320,297
|
1,267,133
|
1,317,348
|
1,295,680
|