TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,038,561
|
1,134,869
|
1,336,191
|
1,284,134
|
1,217,211
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,563
|
90,475
|
49,021
|
68,292
|
18,903
|
1. Tiền
|
43,563
|
90,475
|
49,021
|
68,292
|
18,903
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
646,622
|
757,744
|
957,441
|
698,941
|
829,179
|
1. Phải thu khách hàng
|
618,662
|
714,475
|
730,136
|
544,123
|
783,370
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,816
|
38,233
|
236,049
|
132,834
|
58,250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,009
|
14,401
|
9,704
|
25,873
|
7,153
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,864
|
-9,366
|
-18,448
|
-18,890
|
-19,594
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
332,057
|
269,500
|
302,736
|
484,000
|
337,018
|
1. Hàng tồn kho
|
|
269,500
|
302,736
|
484,000
|
337,018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,319
|
17,150
|
26,992
|
32,901
|
32,112
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,200
|
10,775
|
18,005
|
7,904
|
3,327
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,704
|
3,285
|
5,089
|
22,996
|
28,783
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,415
|
3,091
|
3,898
|
2,001
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
381,923
|
299,886
|
174,004
|
207,818
|
258,303
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
92,153
|
90,939
|
7,301
|
73,529
|
133,218
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
90,116
|
99,490
|
6,770
|
71,832
|
129,582
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,037
|
1,464
|
532
|
1,697
|
3,635
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-10,015
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
222,685
|
155,668
|
108,014
|
74,036
|
80,292
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
203,802
|
133,800
|
80,600
|
56,796
|
41,368
|
- Nguyên giá
|
1,165,612
|
1,152,032
|
1,152,519
|
1,123,789
|
1,083,652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-961,810
|
-1,018,232
|
-1,071,919
|
-1,066,993
|
-1,042,284
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
17,750
|
21,161
|
27,014
|
17,148
|
38,924
|
- Nguyên giá
|
19,740
|
32,826
|
46,553
|
44,491
|
67,097
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,990
|
-11,664
|
-19,539
|
-27,342
|
-28,174
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,133
|
707
|
399
|
92
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,032
|
-2,459
|
-2,766
|
-3,074
|
-3,166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,469
|
49,769
|
49,865
|
49,256
|
36,909
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,469
|
49,769
|
49,865
|
49,256
|
36,909
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,420,485
|
1,434,755
|
1,510,195
|
1,491,952
|
1,475,514
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
922,153
|
954,645
|
1,033,439
|
1,006,135
|
997,162
|
I. Nợ ngắn hạn
|
833,119
|
868,878
|
956,492
|
944,584
|
916,701
|
1. Vay và nợ ngắn
|
558,002
|
233,528
|
231,179
|
304,599
|
347,502
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
93,538
|
133,217
|
76,628
|
114,514
|
169,927
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54,881
|
378,199
|
519,488
|
258,947
|
121,101
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63
|
729
|
1
|
0
|
4,180
|
6. Phải trả người lao động
|
28,932
|
45,561
|
20,751
|
26,703
|
25,833
|
7. Chi phí phải trả
|
38,304
|
31,180
|
66,414
|
204,018
|
214,484
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,200
|
37,092
|
30,343
|
28,968
|
26,064
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
89,034
|
85,767
|
76,947
|
61,551
|
80,461
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
52,831
|
64,074
|
63,099
|
56,684
|
65,514
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
36,204
|
21,693
|
13,847
|
4,867
|
14,947
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
498,331
|
480,110
|
476,756
|
485,817
|
478,352
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
498,331
|
480,110
|
476,756
|
485,817
|
478,352
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41,545
|
23,323
|
19,969
|
29,031
|
21,565
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,199
|
9,372
|
5,480
|
3,445
|
4,747
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,420,485
|
1,434,755
|
1,510,195
|
1,491,952
|
1,475,514
|