TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
76,927
|
78,981
|
75,995
|
70,386
|
84,278
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,154
|
26,368
|
19,453
|
14,461
|
9,705
|
1. Tiền
|
7,398
|
7,940
|
7,309
|
5,754
|
9,705
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,756
|
18,428
|
12,144
|
8,708
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,538
|
5,186
|
5,021
|
4,631
|
4,155
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
9,113
|
5,531
|
5,487
|
5,487
|
4,230
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-75
|
-346
|
-466
|
-856
|
-75
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,986
|
25,965
|
29,879
|
22,973
|
16,678
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,563
|
22,883
|
14,752
|
13,828
|
16,135
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,550
|
4,205
|
4,853
|
1,562
|
531
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
978
|
1,108
|
1,300
|
1,256
|
1,241
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,105
|
-2,231
|
-1,026
|
-1,124
|
-1,229
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,110
|
21,306
|
21,351
|
27,877
|
53,379
|
1. Hàng tồn kho
|
22,813
|
23,819
|
21,361
|
28,475
|
53,702
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,703
|
-2,513
|
-10
|
-598
|
-323
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
139
|
156
|
291
|
444
|
362
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31
|
54
|
29
|
27
|
16
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
243
|
100
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
108
|
103
|
262
|
174
|
246
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,413
|
23,735
|
21,922
|
39,263
|
40,533
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,243
|
13,445
|
12,941
|
25,467
|
25,857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,775
|
6,977
|
6,473
|
18,999
|
19,389
|
- Nguyên giá
|
14,275
|
15,213
|
15,025
|
28,171
|
29,079
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,500
|
-8,236
|
-8,552
|
-9,172
|
-9,690
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,468
|
6,468
|
6,468
|
6,468
|
6,468
|
- Nguyên giá
|
6,546
|
6,546
|
6,546
|
6,546
|
6,546
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78
|
-78
|
-78
|
-78
|
-78
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,970
|
1,780
|
1,516
|
6,977
|
8,056
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
4,977
|
6,056
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-30
|
-220
|
-484
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,543
|
7,280
|
6,225
|
6,141
|
6,074
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,543
|
7,225
|
6,225
|
6,141
|
6,074
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
55
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,074
|
942
|
810
|
678
|
546
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
101,340
|
102,716
|
97,917
|
109,650
|
124,811
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31,794
|
33,385
|
33,202
|
41,185
|
58,745
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,422
|
32,891
|
32,629
|
31,443
|
49,858
|
1. Vay và nợ ngắn
|
113
|
113
|
53
|
4,204
|
7,319
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,143
|
17,872
|
19,405
|
17,293
|
28,702
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,414
|
4,942
|
3,981
|
1,474
|
10,066
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
288
|
481
|
329
|
188
|
334
|
6. Phải trả người lao động
|
3,972
|
5,080
|
6,413
|
5,158
|
2,381
|
7. Chi phí phải trả
|
3,300
|
4,084
|
2,450
|
3,119
|
1,086
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
433
|
559
|
238
|
254
|
213
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
373
|
495
|
573
|
9,741
|
8,887
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
260
|
472
|
471
|
41
|
20
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
113
|
23
|
103
|
9,697
|
8,867
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69,546
|
69,331
|
64,715
|
68,465
|
66,066
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69,546
|
69,331
|
64,715
|
68,465
|
66,066
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,370
|
41,370
|
41,370
|
41,370
|
41,370
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,229
|
2,232
|
2,248
|
2,248
|
2,248
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,124
|
5,216
|
5,104
|
5,155
|
5,189
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,345
|
10,412
|
5,496
|
8,827
|
6,538
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-240
|
-240
|
-239
|
-247
|
-244
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,158
|
10,781
|
11,177
|
11,544
|
11,401
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
101,340
|
102,716
|
97,917
|
109,650
|
124,811
|