TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,881,804
|
2,024,700
|
2,134,639
|
2,241,140
|
2,345,318
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,632
|
81,790
|
79,587
|
88,881
|
22,586
|
1. Tiền
|
50,984
|
57,365
|
30,663
|
70,646
|
16,572
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34,648
|
24,425
|
48,924
|
18,235
|
6,014
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,008
|
1,000
|
1,000
|
20,500
|
20,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,099,014
|
1,337,310
|
1,341,826
|
1,327,739
|
1,307,824
|
1. Phải thu khách hàng
|
84,062
|
266,442
|
359,465
|
150,592
|
189,156
|
2. Trả trước cho người bán
|
273,278
|
240,006
|
263,458
|
308,982
|
224,508
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
475,708
|
514,968
|
468,224
|
574,748
|
559,243
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42,188
|
-42,188
|
-42,699
|
-42,729
|
-42,729
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
680,296
|
590,732
|
696,066
|
777,358
|
967,481
|
1. Hàng tồn kho
|
680,296
|
590,732
|
696,066
|
777,358
|
967,481
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,854
|
13,867
|
16,160
|
26,662
|
26,928
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,730
|
1,819
|
2,404
|
2,483
|
1,878
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,463
|
9,339
|
10,054
|
21,309
|
23,904
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,833
|
1,858
|
2,638
|
1,793
|
69
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
827
|
852
|
1,064
|
1,077
|
1,077
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,432,858
|
2,409,831
|
2,464,245
|
2,457,693
|
2,466,721
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
81,874
|
30,884
|
81,883
|
30,864
|
30,874
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30,874
|
30,884
|
30,883
|
30,864
|
30,874
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,091
|
76,677
|
73,764
|
71,327
|
69,873
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74,085
|
76,617
|
73,710
|
71,275
|
69,815
|
- Nguyên giá
|
142,191
|
147,518
|
147,467
|
147,837
|
148,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,106
|
-70,901
|
-73,757
|
-76,562
|
-78,977
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6
|
60
|
54
|
52
|
58
|
- Nguyên giá
|
622
|
682
|
484
|
484
|
493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-616
|
-621
|
-430
|
-432
|
-435
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
149,936
|
133,579
|
92,342
|
77,189
|
74,187
|
- Nguyên giá
|
251,285
|
238,202
|
173,435
|
161,284
|
161,284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,349
|
-104,623
|
-81,092
|
-84,094
|
-87,097
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,882,006
|
1,877,857
|
1,964,302
|
1,851,800
|
1,858,128
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,315,402
|
1,311,253
|
1,344,859
|
1,350,185
|
1,356,513
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
620,493
|
620,493
|
671,086
|
610,020
|
610,020
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-53,889
|
-53,889
|
-51,643
|
-108,405
|
-108,405
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,088
|
9,379
|
10,016
|
7,854
|
6,156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,726
|
9,017
|
9,166
|
7,004
|
5,307
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
362
|
362
|
850
|
850
|
850
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
14,000
|
13,500
|
13,000
|
12,500
|
12,000
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,314,662
|
4,434,531
|
4,598,884
|
4,698,833
|
4,812,040
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,314,027
|
3,393,945
|
3,367,709
|
3,532,515
|
3,638,923
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,111,806
|
1,392,059
|
1,426,532
|
1,893,843
|
2,018,126
|
1. Vay và nợ ngắn
|
619,940
|
883,412
|
891,864
|
1,478,138
|
1,548,355
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
63,793
|
162,356
|
127,245
|
105,569
|
127,051
|
4. Người mua trả tiền trước
|
163,899
|
90,793
|
66,201
|
36,030
|
36,832
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62,139
|
72,119
|
103,272
|
91,218
|
95,169
|
6. Phải trả người lao động
|
2,368
|
55
|
2,247
|
175
|
582
|
7. Chi phí phải trả
|
144,897
|
138,391
|
157,874
|
135,552
|
163,207
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,289
|
4,698
|
35,153
|
5,663
|
7,064
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3,699
|
0
|
1,541
|
2,200
|
II. Nợ dài hạn
|
2,202,221
|
2,001,886
|
1,941,177
|
1,638,672
|
1,620,797
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
641,538
|
571,997
|
571,259
|
692,944
|
662,247
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,346,839
|
1,216,737
|
1,158,180
|
706,560
|
714,833
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
25,422
|
25,412
|
24,679
|
25,085
|
25,085
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,000,635
|
1,040,585
|
1,231,175
|
1,166,317
|
1,173,116
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,000,635
|
1,040,585
|
1,231,175
|
1,166,317
|
1,173,116
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
740,019
|
740,019
|
740,019
|
740,019
|
740,019
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,607
|
90,705
|
282,201
|
217,384
|
223,798
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
2,053
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
210,011
|
209,864
|
208,958
|
208,917
|
209,302
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,314,662
|
4,434,531
|
4,598,884
|
4,698,833
|
4,812,040
|