TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
126,337
|
171,395
|
159,047
|
154,567
|
123,776
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
254
|
432
|
680
|
4,176
|
1,424
|
1. Tiền
|
254
|
432
|
680
|
4,176
|
1,424
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
125,262
|
170,127
|
137,094
|
139,460
|
122,057
|
1. Phải thu khách hàng
|
108,642
|
101,917
|
53,558
|
20,097
|
12,310
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,138
|
15,398
|
14,231
|
9,501
|
50,030
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,482
|
20,812
|
37,306
|
37,862
|
16,017
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
643
|
643
|
21,056
|
10,706
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
643
|
643
|
21,056
|
10,706
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
178
|
193
|
216
|
225
|
294
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
3
|
4
|
1
|
27
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
174
|
190
|
213
|
224
|
267
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97,013
|
96,956
|
97,855
|
97,781
|
110,774
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56
|
85
|
1,065
|
1,065
|
13,961
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
56
|
85
|
1,065
|
1,065
|
13,961
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
173
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
182
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-9
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
96,550
|
96,550
|
96,550
|
96,550
|
96,550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
96,550
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
96,550
|
96,550
|
96,550
|
96,550
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
407
|
321
|
240
|
166
|
89
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
407
|
321
|
240
|
166
|
89
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
223,350
|
268,351
|
256,902
|
252,349
|
234,549
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,472
|
46,721
|
34,997
|
30,312
|
12,096
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,472
|
46,721
|
34,997
|
30,312
|
12,096
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,295
|
46,396
|
30,005
|
25,287
|
11,650
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
4,775
|
4,775
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21
|
209
|
70
|
103
|
217
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
89
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
2
|
2
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
138
|
98
|
129
|
128
|
120
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
220,879
|
221,630
|
221,905
|
222,036
|
222,453
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
220,879
|
221,630
|
221,905
|
222,036
|
222,453
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
136
|
136
|
136
|
136
|
136
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,654
|
11,406
|
11,681
|
11,812
|
12,229
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
223,350
|
268,351
|
256,902
|
252,349
|
234,549
|