TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
802,347
|
599,540
|
470,720
|
329,478
|
352,286
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
146,408
|
83,322
|
75,026
|
126,138
|
189,269
|
1. Tiền
|
43,299
|
68,172
|
50,026
|
33,038
|
40,269
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
103,109
|
15,150
|
25,000
|
93,100
|
149,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
591,444
|
440,600
|
298,686
|
72,953
|
74,809
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
130,500
|
130,193
|
130,192
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-19,149
|
-13,680
|
-30,130
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,913
|
67,802
|
93,657
|
125,064
|
81,406
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,307
|
59,971
|
63,304
|
92,440
|
80,089
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,350
|
2,957
|
14,080
|
40,786
|
10,726
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
34,365
|
20,754
|
32,916
|
8,135
|
7,684
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,110
|
-15,879
|
-16,642
|
-16,298
|
-17,094
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,864
|
4,880
|
3,201
|
5,145
|
1,392
|
1. Hàng tồn kho
|
6,864
|
4,880
|
3,201
|
5,145
|
1,392
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
717
|
2,936
|
150
|
179
|
5,410
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
150
|
150
|
150
|
147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
657
|
2,325
|
0
|
29
|
3,921
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
461
|
0
|
0
|
1,342
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
561,737
|
676,144
|
676,294
|
1,034,169
|
1,180,043
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26
|
207
|
26
|
26
|
7,046
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
26
|
207
|
26
|
26
|
7,046
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
203,737
|
313,644
|
365,234
|
477,563
|
458,513
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
198,534
|
308,442
|
359,145
|
471,595
|
452,667
|
- Nguyên giá
|
363,033
|
489,114
|
566,372
|
721,252
|
741,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-164,499
|
-180,672
|
-207,227
|
-249,657
|
-288,571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,202
|
5,202
|
6,089
|
5,967
|
5,846
|
- Nguyên giá
|
5,202
|
5,202
|
6,173
|
6,173
|
6,173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-84
|
-205
|
-326
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
319,323
|
295,334
|
260,095
|
549,641
|
527,437
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
308,265
|
283,408
|
249,794
|
541,070
|
522,040
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
813
|
813
|
813
|
813
|
813
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,922
|
9,358
|
12,378
|
6,656
|
5,006
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,367
|
7,062
|
6,526
|
6,656
|
4,878
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
554
|
2,296
|
5,851
|
0
|
128
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,364,083
|
1,275,685
|
1,147,014
|
1,363,648
|
1,532,328
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
184,869
|
199,106
|
205,182
|
275,659
|
265,220
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112,452
|
112,460
|
102,136
|
133,565
|
121,448
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,479
|
2,833
|
7,131
|
13,698
|
15,771
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,679
|
13,129
|
23,469
|
20,500
|
34,484
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,559
|
697
|
613
|
5,204
|
753
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,110
|
9,478
|
5,288
|
8,177
|
8,916
|
6. Phải trả người lao động
|
7,533
|
9,681
|
8,425
|
16,780
|
9,923
|
7. Chi phí phải trả
|
931
|
3,116
|
466
|
3,451
|
1,028
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
75,881
|
71,167
|
54,460
|
50,622
|
45,789
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
57
|
185
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
72,418
|
86,646
|
103,046
|
142,094
|
143,772
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
13,191
|
19,840
|
20,067
|
24,912
|
23,130
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
55,540
|
63,763
|
80,311
|
114,803
|
117,184
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
121
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,687
|
3,043
|
2,668
|
2,259
|
3,458
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,179,214
|
1,076,579
|
941,832
|
1,087,988
|
1,267,108
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,179,214
|
1,076,579
|
941,832
|
1,087,988
|
1,267,108
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
671,000
|
671,000
|
671,000
|
671,000
|
671,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
530
|
530
|
530
|
530
|
530
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,064
|
38,064
|
17,975
|
17,975
|
18,114
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
49,566
|
49,566
|
49,566
|
49,566
|
49,566
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
408,417
|
309,974
|
196,539
|
342,690
|
521,870
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,223
|
2,173
|
269
|
1,870
|
4,034
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,636
|
7,444
|
6,222
|
6,227
|
6,028
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,364,083
|
1,275,685
|
1,147,014
|
1,363,648
|
1,532,328
|