TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
120,302
|
132,460
|
229,321
|
210,912
|
546,359
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,283
|
13,298
|
6,589
|
7,647
|
64,104
|
1. Tiền
|
25,283
|
13,298
|
5,089
|
7,647
|
24,104
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,000
|
0
|
1,500
|
0
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,843
|
92,378
|
176,039
|
128,438
|
419,768
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,137
|
48,916
|
38,411
|
27,786
|
133,698
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,004
|
2,631
|
52,709
|
8,753
|
3,390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,423
|
40,551
|
64,762
|
71,595
|
227,553
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-123
|
-173
|
-173
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,073
|
26,745
|
44,652
|
72,556
|
58,907
|
1. Hàng tồn kho
|
46,073
|
26,745
|
44,652
|
72,556
|
58,907
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102
|
39
|
2,040
|
2,270
|
3,579
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
82
|
39
|
1,284
|
803
|
1,458
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19
|
0
|
757
|
1,468
|
2,120
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
158,063
|
220,836
|
303,620
|
354,081
|
678,195
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,063
|
4,691
|
4,691
|
231
|
231
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
47,063
|
4,691
|
4,691
|
231
|
231
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,392
|
1,955
|
23,770
|
24,940
|
18,653
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,392
|
1,955
|
23,770
|
24,343
|
18,205
|
- Nguyên giá
|
2,040
|
2,930
|
34,177
|
40,470
|
40,574
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-649
|
-975
|
-10,407
|
-16,127
|
-22,369
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
597
|
449
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
597
|
743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-295
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
64,475
|
173,511
|
231,901
|
288,698
|
623,226
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,072
|
107,511
|
231,476
|
178,642
|
19,997
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
45,900
|
66,000
|
425
|
110,088
|
603,822
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-497
|
0
|
0
|
-32
|
-593
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
280
|
349
|
534
|
170
|
993
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
280
|
349
|
534
|
170
|
993
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
44,854
|
40,331
|
40,557
|
35,516
|
30,475
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
278,365
|
353,297
|
532,941
|
564,992
|
1,224,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,106
|
95,465
|
107,130
|
116,449
|
306,307
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,106
|
95,049
|
101,004
|
111,918
|
235,128
|
1. Vay và nợ ngắn
|
26,305
|
21,816
|
11,851
|
31,779
|
70,803
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,391
|
9,507
|
41,592
|
42,338
|
46,835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,213
|
6,107
|
9,437
|
4,508
|
71,546
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,047
|
15,386
|
3,599
|
1,559
|
17,493
|
6. Phải trả người lao động
|
374
|
4,012
|
1,144
|
674
|
1,190
|
7. Chi phí phải trả
|
32
|
262
|
585
|
1,177
|
3,848
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
564
|
34,607
|
29,489
|
29,517
|
23,228
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
416
|
6,126
|
4,531
|
71,179
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
416
|
6,126
|
4,531
|
71,179
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
226,259
|
257,832
|
425,811
|
448,543
|
918,247
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
226,259
|
257,832
|
425,811
|
448,543
|
918,247
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
194,399
|
323,836
|
323,836
|
655,918
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-231
|
-231
|
3,961
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,059
|
54,780
|
28,831
|
36,386
|
65,750
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
231
|
186
|
186
|
186
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,200
|
8,653
|
73,374
|
88,552
|
192,618
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
278,365
|
353,297
|
532,941
|
564,992
|
1,224,554
|