TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
673,312
|
608,915
|
634,384
|
700,130
|
857,678
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,253
|
53,547
|
23,184
|
19,200
|
11,763
|
1. Tiền
|
8,253
|
18,299
|
23,184
|
19,200
|
4,763
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
35,247
|
0
|
0
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,110
|
40,103
|
5,100
|
5,108
|
5,830
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
135
|
135
|
135
|
135
|
888
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-25
|
-31
|
-35
|
-27
|
-57
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
219,764
|
212,002
|
325,576
|
439,012
|
358,083
|
1. Phải thu khách hàng
|
212,503
|
194,102
|
231,940
|
321,881
|
289,963
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,415
|
11,731
|
86,790
|
110,367
|
61,629
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,910
|
6,232
|
6,909
|
6,828
|
6,555
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
-64
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
430,365
|
293,881
|
270,374
|
224,606
|
470,339
|
1. Hàng tồn kho
|
430,365
|
293,881
|
270,374
|
227,791
|
470,881
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-3,186
|
-542
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,820
|
9,382
|
10,151
|
12,204
|
11,663
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
472
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,715
|
9,381
|
9,825
|
12,203
|
11,190
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
104
|
1
|
326
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214,753
|
164,625
|
228,732
|
485,455
|
519,090
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
7,816
|
5,851
|
5,751
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
7,816
|
5,851
|
5,751
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
149,984
|
108,622
|
137,976
|
123,877
|
412,283
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92,491
|
88,488
|
97,658
|
84,524
|
373,847
|
- Nguyên giá
|
245,892
|
263,155
|
292,130
|
298,313
|
620,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153,401
|
-174,667
|
-194,472
|
-213,789
|
-246,677
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57,493
|
20,134
|
40,318
|
39,353
|
38,435
|
- Nguyên giá
|
57,559
|
20,407
|
41,311
|
41,311
|
41,311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66
|
-273
|
-993
|
-1,958
|
-2,876
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26,329
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
26,449
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,240
|
35,767
|
34,765
|
48,920
|
52,553
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,240
|
35,767
|
34,765
|
48,920
|
52,553
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
888,065
|
773,541
|
863,117
|
1,185,585
|
1,376,768
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
730,165
|
562,541
|
619,896
|
847,435
|
1,037,798
|
I. Nợ ngắn hạn
|
708,567
|
546,268
|
586,444
|
632,030
|
849,974
|
1. Vay và nợ ngắn
|
621,681
|
398,150
|
463,565
|
471,469
|
721,910
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,886
|
47,284
|
44,736
|
74,448
|
33,741
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,716
|
2,538
|
2,629
|
4,403
|
10,709
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,106
|
6,395
|
9,856
|
3,687
|
1,524
|
6. Phải trả người lao động
|
30,194
|
35,718
|
41,099
|
40,310
|
36,532
|
7. Chi phí phải trả
|
3,871
|
38,798
|
4,409
|
10,899
|
15,496
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,110
|
551
|
318
|
1,304
|
2,516
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21,598
|
16,273
|
33,451
|
215,405
|
187,824
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
21,598
|
16,273
|
33,451
|
215,405
|
187,824
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
157,901
|
210,999
|
243,221
|
338,150
|
338,970
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
157,901
|
210,999
|
243,221
|
338,150
|
338,970
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,040
|
72,040
|
72,040
|
216,112
|
216,112
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,331
|
5,331
|
5,331
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32,809
|
32,809
|
32,809
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,777
|
27,044
|
77,227
|
75,365
|
106,903
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,948
|
73,780
|
55,819
|
46,678
|
15,959
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,003
|
16,834
|
19,834
|
25,511
|
27,545
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
888,065
|
773,541
|
863,117
|
1,185,585
|
1,376,768
|