TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,594,122
|
1,700,797
|
2,025,771
|
2,607,502
|
2,259,845
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
292,672
|
132,575
|
13,512
|
512,492
|
283,755
|
1. Tiền
|
172,672
|
32,575
|
13,512
|
103,715
|
60,456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120,000
|
100,000
|
0
|
408,777
|
223,299
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
364,143
|
451,098
|
718,647
|
558,604
|
774,879
|
1. Phải thu khách hàng
|
302,824
|
392,545
|
585,256
|
470,750
|
696,967
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,473
|
4,162
|
48,645
|
1,209
|
788
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
53,845
|
56,857
|
87,060
|
89,133
|
77,765
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-2,467
|
-2,314
|
-2,488
|
-641
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
860,402
|
1,025,610
|
1,159,324
|
1,279,994
|
1,038,743
|
1. Hàng tồn kho
|
865,065
|
1,036,296
|
1,180,671
|
1,304,464
|
1,053,798
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,663
|
-10,686
|
-21,348
|
-24,470
|
-15,055
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
76,905
|
91,514
|
134,289
|
256,412
|
147,468
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,684
|
19,111
|
19,829
|
25,548
|
25,415
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48,221
|
72,403
|
106,545
|
213,333
|
110,787
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
7,914
|
17,532
|
11,266
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,433,289
|
1,854,158
|
2,341,604
|
2,684,342
|
2,970,570
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,605
|
13,185
|
21,133
|
10,681
|
10,681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,605
|
13,185
|
21,133
|
10,681
|
10,681
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,115,765
|
1,250,422
|
1,501,377
|
1,812,358
|
2,184,861
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,091,873
|
1,223,696
|
1,476,880
|
1,790,947
|
2,022,921
|
- Nguyên giá
|
1,788,883
|
2,067,181
|
2,479,109
|
2,962,180
|
3,377,795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-697,011
|
-843,485
|
-1,002,230
|
-1,171,233
|
-1,354,873
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,892
|
26,726
|
24,498
|
21,411
|
161,940
|
- Nguyên giá
|
40,529
|
46,341
|
47,423
|
47,423
|
196,752
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,637
|
-19,615
|
-22,925
|
-26,012
|
-34,812
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
34,574
|
49,120
|
32,749
|
32,067
|
324,998
|
- Nguyên giá
|
34,576
|
49,914
|
32,947
|
32,947
|
329,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2
|
-794
|
-197
|
-880
|
-4,744
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
98,148
|
90,099
|
115,044
|
145,215
|
167,740
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
98,148
|
90,099
|
115,044
|
145,215
|
165,325
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,415
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,027,410
|
3,554,955
|
4,367,375
|
5,291,844
|
5,230,414
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,960,689
|
2,406,975
|
2,905,124
|
3,641,016
|
3,375,514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,414,614
|
1,836,292
|
2,446,997
|
2,924,506
|
2,545,132
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,050,792
|
1,282,024
|
1,621,710
|
1,961,007
|
1,819,310
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
228,968
|
410,418
|
684,291
|
658,439
|
476,692
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,542
|
29,725
|
4,362
|
32,899
|
9,039
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,574
|
11,360
|
14,001
|
18,378
|
25,334
|
6. Phải trả người lao động
|
59,043
|
32,722
|
58,613
|
154,674
|
81,075
|
7. Chi phí phải trả
|
34,572
|
39,128
|
42,715
|
43,149
|
54,506
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,821
|
17,455
|
17,073
|
14,263
|
22,121
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38
|
II. Nợ dài hạn
|
546,075
|
570,683
|
458,127
|
716,510
|
830,382
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
763
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
381,075
|
570,683
|
456,994
|
714,729
|
821,247
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,066,721
|
1,147,980
|
1,462,251
|
1,813,298
|
1,854,901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,066,721
|
1,147,980
|
1,462,251
|
1,813,298
|
1,854,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
652,115
|
739,960
|
926,988
|
1,213,648
|
1,135,230
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35,086
|
37,398
|
40,989
|
40,989
|
40,989
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
107,334
|
193,025
|
200,705
|
212,319
|
270,776
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
42,001
|
53,507
|
61,187
|
72,801
|
102,265
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
230,130
|
124,035
|
232,328
|
250,918
|
172,873
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,301
|
13,460
|
144
|
37,317
|
53,128
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
22,568
|
132,711
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,027,410
|
3,554,955
|
4,367,375
|
5,454,314
|
5,230,414
|