単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,700,797 2,025,771 2,607,502 2,259,845 2,620,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,575 13,512 512,492 283,755 644,563
1. Tiền 32,575 13,512 103,715 60,456 250,635
2. Các khoản tương đương tiền 100,000 0 408,777 223,299 393,928
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 15,000 60,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,098 718,647 558,604 774,879 740,189
1. Phải thu khách hàng 392,545 585,256 470,750 696,967 690,550
2. Trả trước cho người bán 4,162 48,645 1,209 788 2,843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 56,857 87,060 89,133 77,765 51,438
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,467 -2,314 -2,488 -641 -4,641
IV. Tổng hàng tồn kho 1,025,610 1,159,324 1,279,994 1,038,743 1,060,420
1. Hàng tồn kho 1,036,296 1,180,671 1,304,464 1,053,798 1,087,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,686 -21,348 -24,470 -15,055 -27,096
V. Tài sản ngắn hạn khác 91,514 134,289 256,412 147,468 114,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,111 19,829 25,548 25,415 26,981
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 72,403 106,545 213,333 110,787 70,270
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7,914 17,532 11,266 17,579
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,854,158 2,341,604 2,684,342 2,970,570 3,192,433
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,185 21,133 10,681 10,681 10,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,185 21,133 10,681 10,681 10,681
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,250,422 1,501,377 1,812,358 2,184,861 2,077,735
1. Tài sản cố định hữu hình 1,223,696 1,476,880 1,790,947 2,022,921 1,921,410
- Nguyên giá 2,067,181 2,479,109 2,962,180 3,377,795 3,438,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -843,485 -1,002,230 -1,171,233 -1,354,873 -1,516,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26,726 24,498 21,411 161,940 156,325
- Nguyên giá 46,341 47,423 47,423 196,752 197,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,615 -22,925 -26,012 -34,812 -41,560
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 49,120 32,749 32,067 324,998 300,199
- Nguyên giá 49,914 32,947 32,947 329,742 310,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -794 -197 -880 -4,744 -9,887
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 140,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 140,788
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -788
V. Tổng tài sản dài hạn khác 90,099 115,044 145,215 167,740 205,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,099 115,044 145,215 165,325 187,536
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 2,415 1,119
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 16,441
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,554,955 4,367,375 5,291,844 5,230,414 5,812,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,406,975 2,905,124 3,641,016 3,375,514 3,919,108
I. Nợ ngắn hạn 1,836,292 2,446,997 2,924,506 2,545,132 2,745,629
1. Vay và nợ ngắn 1,282,024 1,621,710 1,961,007 1,819,310 1,606,743
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 410,418 684,291 658,439 476,692 776,663
4. Người mua trả tiền trước 29,725 4,362 32,899 9,039 7,329
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,360 14,001 18,378 25,334 31,551
6. Phải trả người lao động 32,722 58,613 154,674 81,075 256,936
7. Chi phí phải trả 39,128 42,715 43,149 54,506 21,394
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,455 17,073 14,263 22,121 16,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 38 360
II. Nợ dài hạn 570,683 458,127 716,510 830,382 1,173,480
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 763 0
4. Vay và nợ dài hạn 570,683 456,994 714,729 821,247 1,093,122
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,147,980 1,462,251 1,813,298 1,854,901 1,893,327
I. Vốn chủ sở hữu 1,147,980 1,462,251 1,813,298 1,854,901 1,893,327
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 739,960 926,988 1,213,648 1,135,230 1,226,012
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,398 40,989 40,989 40,989 40,989
3. Vốn khác của chủ sở hữu 55 55 55 55 55
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 193,025 200,705 212,319 270,776 290,776
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 53,507 61,187 72,801 102,265 112,265
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124,035 232,328 250,918 172,873 223,229
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,460 144 37,317 53,128 26,669
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 22,568 132,711 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,554,955 4,367,375 5,454,314 5,230,414 5,812,435